Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEZZ
MEZZ / VND
₫16.314,89
4.5%
0.059198 BTC
2.4%
0,0001709 ETH
7.1%
$0,6449
Phạm vi trong 24g
$0,6920
Chuyển đổi MEZZ sang Vietnamese đồng (MEZZ sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MEZZ (MEZZ) sang VND là ₫16.314,89.
MEZZ
VND
1 MEZZ = ₫16.314,89
Cách mua MEZZ bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEZZ
-
Bạn có thể mua và bán MEZZ (MEZZ) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MEZZ sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MEZZ là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MEZZ!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MEZZ (MEZZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MEZZ sang VND
MEZZ (MEZZ) hôm nay có giá trị là ₫16.314,89, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEZZ ngày hôm nay là 24.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MEZZ được giao dịch là ₫37.993.164.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 4.5% | 24.5% | 11.4% | 26.4% | 35.5% |
Số liệu thống kê về MEZZ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫16.550.534.937 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫37.993.164 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MEZZcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 MEZZ (MEZZ) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫16.314,89.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEZZ?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006129 MEZZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEZZ sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MEZZ bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEZZ sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEZZ bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEZZ so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MEZZ/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEZZ tính bằng VND là ₫161.611, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEZZ/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MEZZ tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của MEZZ (MEZZ) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, MEZZ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MEZZ (MEZZ) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MEZZ (MEZZ) so với VND giao động giữa mức cao 16.314,89 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 13.124,60 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEZZ trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 1.331,92 ₫ (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của MEZZ (MEZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MEZZ (MEZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEZZ sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 16.314,89 ₫ | -762,68 ₫ | 4.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 14.574,23 ₫ | -878,89 ₫ | 5.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 15.453,12 ₫ | 265,68 ₫ | 1.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 15.187,43 ₫ | 682,07 ₫ | 4.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 14.505,37 ₫ | 1.331,92 ₫ | 10.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 13.173,45 ₫ | 48,85 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 13.124,60 ₫ | -661,61 ₫ | 4.8% |
MEZZ / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MEZZ (MEZZ) sang VND là ₫16.314,89 cho mỗi 1 MEZZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEZZ lấy 81.574 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00306469 MEZZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEZZ phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang VND
MEZZ | VND |
---|---|
0.01 MEZZ | 163.15 VND |
0.1 MEZZ | 1631.49 VND |
1 MEZZ | 16314.89 VND |
2 MEZZ | 32630 VND |
5 MEZZ | 81574 VND |
10 MEZZ | 163149 VND |
20 MEZZ | 326298 VND |
50 MEZZ | 815744 VND |
100 MEZZ | 1631489 VND |
1000 MEZZ | 16314887 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MEZZ
VND | MEZZ |
---|---|
0.01 VND | 0.000000612937 MEZZ |
0.1 VND | 0.00000613 MEZZ |
1 VND | 0.00006129 MEZZ |
2 VND | 0.00012259 MEZZ |
5 VND | 0.00030647 MEZZ |
10 VND | 0.00061294 MEZZ |
20 VND | 0.00122587 MEZZ |
50 VND | 0.00306469 MEZZ |
100 VND | 0.00612937 MEZZ |
1000 VND | 0.061294 MEZZ |