Tiền ảo: 14.164
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,449T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 74,47B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MFER logo

mfercoin
MFER / CHF

#744
Fr.0,03868
3.1%
0.066767 BTC 0.0%
$0,04001 Phạm vi trong 24g $0,04328

Chuyển đổi mfercoin sang Swiss Franc (MFER sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mfercoin (MFER) sang CHF là Fr.0,03868.
MFER
CHF

1 MFER = Fr.0,03868

Cách mua MFER bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MFER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MFER bằng CHF!

Biểu đồ MFER sang CHF

mfercoin (MFER) hôm nay có giá trị là Fr.0,03868, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MFER ngày hôm nay là 18.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mfercoin được giao dịch là Fr.7.391.597.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.2% 18.7% 26.8% 35.5% -
Số liệu thống kê về mfercoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.38.592.953
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.38.592.953
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.7.391.597
Cung lưu thông
999.998.066
Tổng cung
999.998.066
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 mfercoincó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 mfercoin (MFER) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,03868.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFER?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 25.86 MFER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MFER sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của MFER bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFER sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFER bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFER so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của MFER/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MFER tính bằng CHF là Fr.0,2378, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFER/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của mfercoin tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của mfercoin (MFER) đã tăng giảm lên -35,70 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, mfercoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của mfercoin (MFER) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mfercoin (MFER) so với CHF giao động giữa mức cao 0,050450 Fr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,03685332 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFER trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00712919 Fr. (16.5%).

So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MFER sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,03867567 Fr. 0,00114922 Fr. 3.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,03685332 Fr. -0,00269625 Fr. 6.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,03954956 Fr. -0,00286673 Fr. 6.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,04241630 Fr. -0,00355802 Fr. 7.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,04597432 Fr. 0,00112760 Fr. 2.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04484672 Fr. -0,00560286 Fr. 11.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,050450 Fr. 0,00712919 Fr. 16.5%

MFER / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ mfercoin (MFER) sang CHF là Fr.0,03868 cho mỗi 1 MFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFER lấy 0,193378 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 1292.80 MFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFER phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi mfercoin (MFER) sang CHF

MFER CHF
0.01 MFER 0.00038676 CHF
0.1 MFER 0.00386757 CHF
1 MFER 0.03867567 CHF
2 MFER 0.077351 CHF
5 MFER 0.193378 CHF
10 MFER 0.386757 CHF
20 MFER 0.773513 CHF
50 MFER 1.93 CHF
100 MFER 3.87 CHF
1000 MFER 38.68 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang MFER

CHF MFER
0.01 CHF 0.258561 MFER
0.1 CHF 2.59 MFER
1 CHF 25.86 MFER
2 CHF 51.71 MFER
5 CHF 129.28 MFER
10 CHF 258.56 MFER
20 CHF 517.12 MFER
50 CHF 1292.80 MFER
100 CHF 2585.61 MFER
1000 CHF 25856 MFER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng