Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

mfercoin
MFER / HUF
#1624
Ft3,03
0.8%
0.078943 BTC
1.4%
$0,008258
Phạm vi trong 24g
$0,008639
Chuyển đổi mfercoin sang Hungarian Forint (MFER sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mfercoin (MFER) sang HUF là Ft3,03.
MFER
HUF
1 MFER = Ft3,03
Cách mua MFER bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MFER
-
Bạn có thể mua và bán mfercoin (MFER) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán mfercoin sôi động nhất là sàn Bybit, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MFER bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MFER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MFER bằng HUF!
-
Chọn mfercoin (MFER) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MFER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MFER sang HUF
mfercoin (MFER) hôm nay có giá trị là Ft3,03, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MFER ngày hôm nay là 9.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mfercoin được giao dịch là Ft364.250.338.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.8% | 8.0% | 5.9% | 14.7% | 87.7% |
Số liệu thống kê về mfercoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft3.025.793.727 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft3.025.793.727 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft364.250.338 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.998.066 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.998.066 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mfercoincó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 mfercoin (MFER) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft3,03.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFER?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.330510 MFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MFER sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của mfercoin theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MFER sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MFER sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MFER/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MFER theo HUF là Ft96,19. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFER/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của mfercoin tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của mfercoin (MFER) đã tăng giảm lên -18,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, mfercoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 11,70 %.
MFER / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mfercoin (MFER) sang HUF là Ft3,03 cho mỗi 1 MFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFER lấy 15,13 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 16.53 MFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFER phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mfercoin (MFER) sang HUF
MFER | HUF |
---|---|
0.01 MFER | 0.03025623 HUF |
0.1 MFER | 0.302562 HUF |
1 MFER | 3.03 HUF |
2 MFER | 6.05 HUF |
5 MFER | 15.13 HUF |
10 MFER | 30.26 HUF |
20 MFER | 60.51 HUF |
50 MFER | 151.28 HUF |
100 MFER | 302.56 HUF |
1000 MFER | 3025.62 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MFER
HUF | MFER |
---|---|
0.01 HUF | 0.00330510 MFER |
0.1 HUF | 0.03305104 MFER |
1 HUF | 0.330510 MFER |
2 HUF | 0.661021 MFER |
5 HUF | 1.65 MFER |
10 HUF | 3.31 MFER |
20 HUF | 6.61 MFER |
50 HUF | 16.53 MFER |
100 HUF | 33.05 MFER |
1000 HUF | 330.51 MFER |
Lịch sử giá 7 ngày của mfercoin (MFER) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mfercoin (MFER) so với HUF giao động giữa mức cao 3,28 Ft trên Thứ năm và mức thấp 2,60 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFER trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,540836 Ft (20.8%).
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MFER sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2025 | Thứ hai | 3,03 Ft | -0,02393244 Ft | 0.8% |
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 3,08 Ft | 0,084290 Ft | 2.8% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 3,00 Ft | -0,081514 Ft | 2.6% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 3,08 Ft | -0,201900 Ft | 6.2% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 3,28 Ft | 0,141925 Ft | 4.5% |
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 3,14 Ft | 0,540836 Ft | 20.8% |
Tháng tư 22, 2025 | Thứ ba | 2,60 Ft | 0,00892140 Ft | 0.3% |