Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mfercoin
MFER / TRY
#749
₺1,35
11.1%
0.066672 BTC
10.5%
$0,04164
Phạm vi trong 24g
$0,04822
Chuyển đổi mfercoin sang Turkish Lira (MFER sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mfercoin (MFER) sang TRY là ₺1,35.
MFER
TRY
1 MFER = ₺1,35
Cách mua MFER bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MFER
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MFER bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MFER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MFER bằng TRY!
-
Chọn mfercoin (MFER) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MFER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MFER sang TRY
mfercoin (MFER) hôm nay có giá trị là ₺1,35, đó là một 3.0% giảm từ một giờ trước và 11.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MFER ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mfercoin được giao dịch là ₺378.100.300.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 11.0% | 14.2% | 39.6% | 45.2% | - |
Số liệu thống kê về mfercoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺1.348.937.504 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺1.348.937.504 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺378.100.300 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.998.066 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.998.066 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mfercoincó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 mfercoin (MFER) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺1,35.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFER?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 0.738676 MFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MFER sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của MFER bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFER sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFER bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFER so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của MFER/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MFER tính bằng TRY là ₺8,54, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFER/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mfercoin tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của mfercoin (MFER) đã tăng giảm lên -44,80 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, mfercoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mfercoin (MFER) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mfercoin (MFER) so với TRY giao động giữa mức cao 1,80 ₺ trên Thứ bảy và mức thấp 1,35 ₺ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFER trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,260181 ₺ (16.9%).
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MFER sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,35 ₺ | -0,168292 ₺ | 11.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,51 ₺ | -0,129352 ₺ | 7.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,64 ₺ | 0,03663918 ₺ | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,60 ₺ | -0,199795 ₺ | 11.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,80 ₺ | 0,260181 ₺ | 16.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,54 ₺ | -0,00865741 ₺ | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,55 ₺ | -0,104565 ₺ | 6.3% |
MFER / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mfercoin (MFER) sang TRY là ₺1,35 cho mỗi 1 MFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFER lấy 6,77 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 36.93 MFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFER phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mfercoin (MFER) sang TRY
MFER | TRY |
---|---|
0.01 MFER | 0.01353773 TRY |
0.1 MFER | 0.135377 TRY |
1 MFER | 1.35 TRY |
2 MFER | 2.71 TRY |
5 MFER | 6.77 TRY |
10 MFER | 13.54 TRY |
20 MFER | 27.08 TRY |
50 MFER | 67.69 TRY |
100 MFER | 135.38 TRY |
1000 MFER | 1353.77 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang MFER
TRY | MFER |
---|---|
0.01 TRY | 0.00738676 MFER |
0.1 TRY | 0.073868 MFER |
1 TRY | 0.738676 MFER |
2 TRY | 1.48 MFER |
5 TRY | 3.69 MFER |
10 TRY | 7.39 MFER |
20 TRY | 14.77 MFER |
50 TRY | 36.93 MFER |
100 TRY | 73.87 MFER |
1000 TRY | 738.68 MFER |