Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Milady Meme Coin
LADYS / NOK
#371
kr0.051782
3.6%
0.0112604 BTC
1.4%
0.0105262 ETH
0.7%
$0.061511
Phạm vi trong 24g
$0.061671
Please note that this project is in no way affiliated or associated with Milady the NFT Project. Please DYOR before proceed.
Chuyển đổi Milady Meme Coin sang Norwegian Krone (LADYS sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Milady Meme Coin (LADYS) sang NOK là kr0.051782.
LADYS
NOK
1 LADYS = kr0.051782
Cách mua LADYS bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LADYS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LADYS bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LADYS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LADYS bằng NOK!
-
Chọn Milady Meme Coin (LADYS) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LADYS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LADYS sang NOK
Milady Meme Coin (LADYS) hôm nay có giá trị là kr0.051782, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LADYS ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Milady Meme Coin được giao dịch là kr81.538.523.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.7% | 9.0% | 5.3% | 11.2% | - |
Số liệu thống kê về Milady Meme Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.582.125.893 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.582.125.893 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr81.538.523 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
888.000.888.000.888 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
888.000.888.000.888 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
888.000.888.000.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Milady Meme Coincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Milady Meme Coin (LADYS) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.051782.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LADYS?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 561091 LADYS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LADYS sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của LADYS bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LADYS sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LADYS bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LADYS so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của LADYS/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LADYS tính bằng NOK là kr0.054484, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LADYS/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Milady Meme Coin tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Milady Meme Coin (LADYS) đã tăng giảm lên -9,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Milady Meme Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Milady Meme Coin (LADYS) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00000193 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000166 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LADYS trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,000000278766 kr (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LADYS sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000178 kr | 0,000000061224 kr | 3.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000166 kr | -0,000000038657 kr | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000170 kr | -0,000000155343 kr | 8.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000185 kr | 0,000000040711 kr | 2.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000181 kr | -0,000000076926 kr | 4.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000189 kr | -0,000000040127 kr | 2.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000193 kr | -0,000000278766 kr | 12.6% |
LADYS / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Milady Meme Coin (LADYS) sang NOK là kr0.051782 cho mỗi 1 LADYS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LADYS lấy 0,00000891 kr hoặc 50,00 kr lấy 28054540 LADYS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LADYS phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Milady Meme Coin (LADYS) sang NOK
LADYS | NOK |
---|---|
0.01 LADYS | 0.000000017822 NOK |
0.1 LADYS | 0.000000178224 NOK |
1 LADYS | 0.00000178 NOK |
2 LADYS | 0.00000356 NOK |
5 LADYS | 0.00000891 NOK |
10 LADYS | 0.00001782 NOK |
20 LADYS | 0.00003564 NOK |
50 LADYS | 0.00008911 NOK |
100 LADYS | 0.00017822 NOK |
1000 LADYS | 0.00178224 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang LADYS
NOK | LADYS |
---|---|
0.01 NOK | 5610.91 LADYS |
0.1 NOK | 56109 LADYS |
1 NOK | 561091 LADYS |
2 NOK | 1122182 LADYS |
5 NOK | 2805454 LADYS |
10 NOK | 5610908 LADYS |
20 NOK | 11221816 LADYS |
50 NOK | 28054540 LADYS |
100 NOK | 56109081 LADYS |
1000 NOK | 561090809 LADYS |