Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cool Cats Milk
MILK / TWD
#3368
NT$0,004588
16.1%
0.081998 BTC
9.3%
$0,0001197
Phạm vi trong 24g
$0,0001437
Chuyển đổi Cool Cats Milk sang New Taiwan Dollar (MILK sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cool Cats Milk (MILK) sang TWD là NT$0,004588.
MILK
TWD
1 MILK = NT$0,004588
Cách mua MILK bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MILK
-
Bạn có thể mua và bán Cool Cats Milk (MILK) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MILK sôi động nhất là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MILK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MILK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cool Cats Milk (MILK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MILK sang TWD
Cool Cats Milk (MILK) hôm nay có giá trị là NT$0,004588, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 16.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MILK ngày hôm nay là 24.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cool Cats Milk được giao dịch là NT$3.649,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 15.8% | 24.7% | 20.3% | 14.4% | 26.2% |
Số liệu thống kê về Cool Cats Milk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$11.249.492 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$11.249.492 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$3.649,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.452.070.744 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.452.070.744 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cool Cats Milkcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Cool Cats Milk (MILK) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,004588.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MILK?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 217.97 MILK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MILK sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của MILK bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MILK sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MILK bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MILK so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MILK/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MILK tính bằng TWD là NT$5,24, được ghi nhận vào ngày Thg 2 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MILK/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cool Cats Milk tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Cool Cats Milk (MILK) đã tăng tăng lên 13,60 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Cool Cats Milk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cool Cats Milk (MILK) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cool Cats Milk (MILK) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00458775 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00360765 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MILK trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00063728 NT$ (16.1%).
So sánh giá hàng ngày của Cool Cats Milk (MILK) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cool Cats Milk (MILK) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MILK sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00458775 NT$ | 0,00063728 NT$ | 16.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00384520 NT$ | -0,00008879 NT$ | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00393399 NT$ | 0,00006639 NT$ | 1.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00386760 NT$ | 0,00016955 NT$ | 4.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00369804 NT$ | -0,00005880 NT$ | 1.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00375684 NT$ | 0,00014919 NT$ | 4.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00360765 NT$ | -0,00011244 NT$ | 3.0% |
MILK / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cool Cats Milk (MILK) sang TWD là NT$0,004588 cho mỗi 1 MILK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MILK lấy 0,02293876 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 10898.58 MILK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MILK phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cool Cats Milk (MILK) sang TWD
MILK | TWD |
---|---|
0.01 MILK | 0.00004588 TWD |
0.1 MILK | 0.00045878 TWD |
1 MILK | 0.00458775 TWD |
2 MILK | 0.00917550 TWD |
5 MILK | 0.02293876 TWD |
10 MILK | 0.04587752 TWD |
20 MILK | 0.091755 TWD |
50 MILK | 0.229388 TWD |
100 MILK | 0.458775 TWD |
1000 MILK | 4.59 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MILK
TWD | MILK |
---|---|
0.01 TWD | 2.18 MILK |
0.1 TWD | 21.80 MILK |
1 TWD | 217.97 MILK |
2 TWD | 435.94 MILK |
5 TWD | 1089.86 MILK |
10 TWD | 2179.72 MILK |
20 TWD | 4359.43 MILK |
50 TWD | 10898.58 MILK |
100 TWD | 21797 MILK |
1000 TWD | 217972 MILK |