Tiền ảo: 14.773
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,561T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 46,968B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MILKY logo

Milky
MILKY / TWD

#4331
NT$0,0002592
14.5%
0.091201 BTC 13.7%
$0.056989 Phạm vi trong 24g $0.058011

Chuyển đổi Milky sang New Taiwan Dollar (MILKY sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Milky (MILKY) sang TWD là NT$0,0002592.
MILKY
TWD

1 MILKY = NT$0,0002592

Cách mua MILKY bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MILKY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MILKY!

Biểu đồ MILKY sang TWD

Milky (MILKY) hôm nay có giá trị là NT$0,0002592, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 14.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MILKY ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Milky được giao dịch là NT$584,71.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 14.5% 0.2% 14.6% 14.5% 93.5%
Số liệu thống kê về Milky
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$1.085.411
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$1.085.411
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$584,71
Cung lưu thông
4.197.569.177
Tổng cung
4.197.569.177
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Milkycó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Milky (MILKY) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,0002592.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MILKY?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3858.56 MILKY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MILKY sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của MILKY bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MILKY sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MILKY bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MILKY so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của MILKY/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MILKY tính bằng TWD là NT$0,4590, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MILKY/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Milky tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Milky (MILKY) đã tăng tăng lên 14,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Milky có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Milky (MILKY) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Milky (MILKY) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00026250 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00024027 NT$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MILKY trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00003287 NT$ (14.5%).

So sánh giá hàng ngày của Milky (MILKY) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MILKY sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00025916 NT$ 0,00003287 NT$ 14.5%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00024027 NT$ -0,00001851 NT$ 7.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00025878 NT$ 0,00000103 NT$ 0.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00025775 NT$ 0,000000100655 NT$ 0.0%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00025765 NT$ -0,00000485 NT$ 1.8%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00026250 NT$ 0,00000313 NT$ 1.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00025937 NT$ 0,000000150984 NT$ 0.1%

MILKY / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Milky (MILKY) sang TWD là NT$0,0002592 cho mỗi 1 MILKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MILKY lấy 0,00129582 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 192928 MILKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MILKY phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Milky (MILKY) sang TWD

MILKY TWD
0.01 MILKY 0.00000259 TWD
0.1 MILKY 0.00002592 TWD
1 MILKY 0.00025916 TWD
2 MILKY 0.00051833 TWD
5 MILKY 0.00129582 TWD
10 MILKY 0.00259164 TWD
20 MILKY 0.00518328 TWD
50 MILKY 0.01295821 TWD
100 MILKY 0.02591642 TWD
1000 MILKY 0.259164 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MILKY

TWD MILKY
0.01 TWD 38.59 MILKY
0.1 TWD 385.86 MILKY
1 TWD 3858.56 MILKY
2 TWD 7717.12 MILKY
5 TWD 19292.79 MILKY
10 TWD 38586 MILKY
20 TWD 77171 MILKY
50 TWD 192928 MILKY
100 TWD 385856 MILKY
1000 TWD 3858558 MILKY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng