Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Milky
MILKY / TWD
#4331
NT$0,0002592
14.5%
0.091201 BTC
13.7%
$0.056989
Phạm vi trong 24g
$0.058011
Contract has migrated. Read more at: https://blog.kawaii.global/new-milky-token-contract-other-updates-b0cc0a125ee4
Chuyển đổi Milky sang New Taiwan Dollar (MILKY sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Milky (MILKY) sang TWD là NT$0,0002592.
MILKY
TWD
1 MILKY = NT$0,0002592
Cách mua MILKY bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MILKY
-
Bạn có thể mua và bán Milky (MILKY) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MILKY sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MILKY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MILKY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Milky (MILKY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MILKY sang TWD
Milky (MILKY) hôm nay có giá trị là NT$0,0002592, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 14.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MILKY ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Milky được giao dịch là NT$584,71.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 14.5% | 0.2% | 14.6% | 14.5% | 93.5% |
Số liệu thống kê về Milky
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$1.085.411 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$1.085.411 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$584,71 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.197.569.177 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.197.569.177 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Milkycó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Milky (MILKY) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,0002592.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MILKY?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3858.56 MILKY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MILKY sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của MILKY bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MILKY sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MILKY bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MILKY so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MILKY/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MILKY tính bằng TWD là NT$0,4590, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MILKY/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Milky tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Milky (MILKY) đã tăng tăng lên 14,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Milky có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Milky (MILKY) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Milky (MILKY) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00026250 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00024027 NT$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MILKY trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00003287 NT$ (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Milky (MILKY) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Milky (MILKY) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MILKY sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00025916 NT$ | 0,00003287 NT$ | 14.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00024027 NT$ | -0,00001851 NT$ | 7.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00025878 NT$ | 0,00000103 NT$ | 0.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00025775 NT$ | 0,000000100655 NT$ | 0.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00025765 NT$ | -0,00000485 NT$ | 1.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00026250 NT$ | 0,00000313 NT$ | 1.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00025937 NT$ | 0,000000150984 NT$ | 0.1% |
MILKY / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Milky (MILKY) sang TWD là NT$0,0002592 cho mỗi 1 MILKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MILKY lấy 0,00129582 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 192928 MILKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MILKY phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Milky (MILKY) sang TWD
MILKY | TWD |
---|---|
0.01 MILKY | 0.00000259 TWD |
0.1 MILKY | 0.00002592 TWD |
1 MILKY | 0.00025916 TWD |
2 MILKY | 0.00051833 TWD |
5 MILKY | 0.00129582 TWD |
10 MILKY | 0.00259164 TWD |
20 MILKY | 0.00518328 TWD |
50 MILKY | 0.01295821 TWD |
100 MILKY | 0.02591642 TWD |
1000 MILKY | 0.259164 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MILKY
TWD | MILKY |
---|---|
0.01 TWD | 38.59 MILKY |
0.1 TWD | 385.86 MILKY |
1 TWD | 3858.56 MILKY |
2 TWD | 7717.12 MILKY |
5 TWD | 19292.79 MILKY |
10 TWD | 38586 MILKY |
20 TWD | 77171 MILKY |
50 TWD | 192928 MILKY |
100 TWD | 385856 MILKY |
1000 TWD | 3858558 MILKY |