Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MIM
SWARM / TWD
#4370
NT$0,00003241
Chuyển đổi MIM sang New Taiwan Dollar (SWARM sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MIM (SWARM) sang TWD là NT$0,00003241.
SWARM
TWD
1 SWARM = NT$0,00003241
Cách mua SWARM bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWARM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWARM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWARM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MIM (SWARM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWARM sang TWD
MIM (SWARM) có giá trị là NT$0,00003241 kể từ Apr 20, 2024 (18 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SWARM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về MIM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$69.736,75 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$162.043 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$196,40 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.151.801.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MIMcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 MIM (SWARM) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,00003241.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWARM?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 30856 SWARM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWARM sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của SWARM bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWARM sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWARM bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWARM so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SWARM/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWARM tính bằng TWD là NT$0,3140, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWARM/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MIM tính bằng TWD?
- Trong thời gian gần đây, giá của MIM (SWARM) đã không thay đổi so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, giá của SWARM/TWD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của MIM (SWARM) so với TWD
Đã không có biến động giá đối với MIM (SWARM) trong 7 ngày qua. Giá của MIM đã được cập nhật lần cuối vào Apr 20, 2024 (18 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MIM.
SWARM / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MIM (SWARM) sang TWD là NT$0,00003241 cho mỗi 1 SWARM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SWARM.
Chuyển đổi MIM (SWARM) sang TWD
SWARM | TWD |
---|---|
0.01 SWARM | 0.000000324085 TWD |
0.1 SWARM | 0.00000324 TWD |
1 SWARM | 0.00003241 TWD |
2 SWARM | 0.00006482 TWD |
5 SWARM | 0.00016204 TWD |
10 SWARM | 0.00032409 TWD |
20 SWARM | 0.00064817 TWD |
50 SWARM | 0.00162043 TWD |
100 SWARM | 0.00324085 TWD |
1000 SWARM | 0.03240855 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang SWARM
TWD | SWARM |
---|---|
0.01 TWD | 308.56 SWARM |
0.1 TWD | 3085.61 SWARM |
1 TWD | 30856 SWARM |
2 TWD | 61712 SWARM |
5 TWD | 154280 SWARM |
10 TWD | 308561 SWARM |
20 TWD | 617121 SWARM |
50 TWD | 1542803 SWARM |
100 TWD | 3085606 SWARM |
1000 TWD | 30856057 SWARM |