Tiền ảo: 14.121
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,428T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 74,988B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRIES logo

Soltato FRIES
FRIES / TWD

#4341
NT$0,02158
54.1%
0.071063 BTC 54.6%
$0,0004320 Phạm vi trong 24g $0,0006687

Chuyển đổi Soltato FRIES sang New Taiwan Dollar (FRIES sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Soltato FRIES (FRIES) sang TWD là NT$0,02158.
FRIES
TWD

1 FRIES = NT$0,02158

Cách mua FRIES bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRIES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIES!

Biểu đồ FRIES sang TWD

Soltato FRIES (FRIES) hôm nay có giá trị là NT$0,02158, đó là một 4.7% tăng từ một giờ trước và 54.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIES ngày hôm nay là 24.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Soltato FRIES được giao dịch là NT$15.337,06.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
4.7% 54.2% 25.5% 50.7% 260.5% 16.4%
Số liệu thống kê về Soltato FRIES
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$215.835
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$215.835
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$15.337,06
Cung lưu thông
10.000.000
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Soltato FRIEScó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Soltato FRIES (FRIES) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,02158.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIES?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 46.34 FRIES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIES sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của FRIES bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIES sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIES bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIES so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của FRIES/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIES tính bằng TWD là NT$4,14, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIES/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Soltato FRIES tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Soltato FRIES (FRIES) đã tăng tăng lên 263,60 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Soltato FRIES có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Soltato FRIES (FRIES) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Soltato FRIES (FRIES) so với TWD giao động giữa mức cao 0,02157953 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,01185652 NT$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIES trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00757338 NT$ (54.1%).

So sánh giá hàng ngày của Soltato FRIES (FRIES) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRIES sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02157953 NT$ 0,00757338 NT$ 54.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,01762307 NT$ 0,00518054 NT$ 41.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01244252 NT$ 0,00058600 NT$ 4.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01185652 NT$ -0,00032631 NT$ 2.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01218283 NT$ -0,00514492 NT$ 29.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01732776 NT$ -0,00134320 NT$ 7.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01867095 NT$ 0,00081776 NT$ 4.6%

FRIES / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Soltato FRIES (FRIES) sang TWD là NT$0,02158 cho mỗi 1 FRIES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIES lấy 0,107898 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 2317.01 FRIES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIES phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Soltato FRIES (FRIES) sang TWD

FRIES TWD
0.01 FRIES 0.00021580 TWD
0.1 FRIES 0.00215795 TWD
1 FRIES 0.02157953 TWD
2 FRIES 0.04315905 TWD
5 FRIES 0.107898 TWD
10 FRIES 0.215795 TWD
20 FRIES 0.431591 TWD
50 FRIES 1.079 TWD
100 FRIES 2.16 TWD
1000 FRIES 21.58 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang FRIES

TWD FRIES
0.01 TWD 0.463402 FRIES
0.1 TWD 4.63 FRIES
1 TWD 46.34 FRIES
2 TWD 92.68 FRIES
5 TWD 231.70 FRIES
10 TWD 463.40 FRIES
20 TWD 926.80 FRIES
50 TWD 2317.01 FRIES
100 TWD 4634.02 FRIES
1000 TWD 46340 FRIES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng