Tiền ảo: 14.263
Sàn giao dịch: 1.090
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,506T $ 6.1%
Lưu lượng 24 giờ: 100,398B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MIMO logo

Mimo Governance
MIMO / NGN

#1895
₦12,33
5.5%
0.061232 BTC 6.3%
0.052701 ETH 3.9%
$0,007522 Phạm vi trong 24g $0,008475

Chuyển đổi Mimo Governance sang Nigerian Naira (MIMO sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mimo Governance (MIMO) sang NGN là ₦12,33.
MIMO
NGN

1 MIMO = ₦12,33

Cách mua MIMO bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MIMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MIMO!

Biểu đồ MIMO sang NGN

Mimo Governance (MIMO) hôm nay có giá trị là ₦12,33, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MIMO ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mimo Governance được giao dịch là ₦13.541.391.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.1% 4.7% 8.4% 18.3% 67.3%
Số liệu thống kê về Mimo Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
₦6.449.228.286
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.65
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.15
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦9.884.882.736
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.23
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦13.541.391
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
522.950.882
Tổng cung
801.539.024

Câu hỏi thường gặp

1 Mimo Governancecó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Mimo Governance (MIMO) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦12,33.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIMO?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.081108 MIMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MIMO sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của MIMO bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIMO sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIMO bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIMO so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của MIMO/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MIMO tính bằng NGN là ₦177,37, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIMO/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mimo Governance tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Mimo Governance (MIMO) đã tăng tăng lên 3,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Mimo Governance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mimo Governance (MIMO) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) so với NGN giao động giữa mức cao 12,57 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 11,89 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIMO trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,647292 ₦ (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MIMO sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 12,33 ₦ 0,647292 ₦ 5.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 12,29 ₦ -0,275995 ₦ 2.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 12,57 ₦ 0,066492 ₦ 0.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 12,50 ₦ 0,523787 ₦ 4.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 11,98 ₦ -0,367035 ₦ 3.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 12,35 ₦ 0,456757 ₦ 3.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 11,89 ₦ -0,374546 ₦ 3.1%

MIMO / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mimo Governance (MIMO) sang NGN là ₦12,33 cho mỗi 1 MIMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIMO lấy 61,65 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 4.06 MIMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIMO phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mimo Governance (MIMO) sang NGN

MIMO NGN
0.01 MIMO 0.123292 NGN
0.1 MIMO 1.23 NGN
1 MIMO 12.33 NGN
2 MIMO 24.66 NGN
5 MIMO 61.65 NGN
10 MIMO 123.29 NGN
20 MIMO 246.58 NGN
50 MIMO 616.46 NGN
100 MIMO 1232.92 NGN
1000 MIMO 12329.25 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang MIMO

NGN MIMO
0.01 NGN 0.00081108 MIMO
0.1 NGN 0.00811080 MIMO
1 NGN 0.081108 MIMO
2 NGN 0.162216 MIMO
5 NGN 0.405540 MIMO
10 NGN 0.811080 MIMO
20 NGN 1.62 MIMO
50 NGN 4.06 MIMO
100 NGN 8.11 MIMO
1000 NGN 81.11 MIMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng