Tiền ảo: 14.588
Sàn giao dịch: 1.107
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,682T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 90,398B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MIMO logo

Mimo Governance
MIMO / SAR

#2029
SR0,02628
6.7%
0.061023 BTC 8.2%
0.051871 ETH 6.5%
$0,006520 Phạm vi trong 24g $0,007917

Chuyển đổi Mimo Governance sang Saudi Riyal (MIMO sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mimo Governance (MIMO) sang SAR là SR0,02628.
MIMO
SAR

1 MIMO = SR0,02628

Cách mua MIMO bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MIMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MIMO!

Biểu đồ MIMO sang SAR

Mimo Governance (MIMO) hôm nay có giá trị là SR0,02628, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 6.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MIMO ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mimo Governance được giao dịch là SR125.446.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 6.7% 10.4% 12.6% 22.3% 71.3%
Số liệu thống kê về Mimo Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
SR13.791.915
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.65
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR21.076.720
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.16
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR125.446
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
524.500.882
Tổng cung
801.539.024

Câu hỏi thường gặp

1 Mimo Governancecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Mimo Governance (MIMO) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,02628.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIMO?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 38.05 MIMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MIMO sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của MIMO bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIMO sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIMO bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIMO so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của MIMO/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MIMO tính bằng SAR là SR1,62, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIMO/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mimo Governance tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Mimo Governance (MIMO) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Mimo Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mimo Governance (MIMO) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) so với SAR giao động giữa mức cao 0,03024803 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,02628231 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIMO trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00188658 SR (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MIMO sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,02628231 SR -0,00188658 SR 6.7%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,02928867 SR -0,00089051 SR 3.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,03017918 SR 0,00078713 SR 2.7%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,02939206 SR -0,00085597 SR 2.8%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,03024803 SR 0,00037162 SR 1.2%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,02987640 SR 0,00067887 SR 2.3%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,02919753 SR -0,00013427 SR 0.5%

MIMO / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mimo Governance (MIMO) sang SAR là SR0,02628 cho mỗi 1 MIMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIMO lấy 0,131412 SR hoặc 50,00 SR lấy 1902.42 MIMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIMO phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mimo Governance (MIMO) sang SAR

MIMO SAR
0.01 MIMO 0.00026282 SAR
0.1 MIMO 0.00262823 SAR
1 MIMO 0.02628231 SAR
2 MIMO 0.052565 SAR
5 MIMO 0.131412 SAR
10 MIMO 0.262823 SAR
20 MIMO 0.525646 SAR
50 MIMO 1.31 SAR
100 MIMO 2.63 SAR
1000 MIMO 26.28 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MIMO

SAR MIMO
0.01 SAR 0.380484 MIMO
0.1 SAR 3.80 MIMO
1 SAR 38.05 MIMO
2 SAR 76.10 MIMO
5 SAR 190.24 MIMO
10 SAR 380.48 MIMO
20 SAR 760.97 MIMO
50 SAR 1902.42 MIMO
100 SAR 3804.84 MIMO
1000 SAR 38048 MIMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng