Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,425T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 73,469B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MIMO logo

Mimo Governance
MIMO / TWD

#1830
NT$0,2925
0.8%
0.061441 BTC 2.9%
0.052852 ETH 5.9%
$0,008488 Phạm vi trong 24g $0,009172

Chuyển đổi Mimo Governance sang New Taiwan Dollar (MIMO sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mimo Governance (MIMO) sang TWD là NT$0,2925.
MIMO
TWD

1 MIMO = NT$0,2925

Cách mua MIMO bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MIMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MIMO!

Biểu đồ MIMO sang TWD

Mimo Governance (MIMO) hôm nay có giá trị là NT$0,2925, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MIMO ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mimo Governance được giao dịch là NT$492.128.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.8% 8.6% 15.7% 33.2% 73.2%
Số liệu thống kê về Mimo Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$153.495.835
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.65
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$235.717.394
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.25
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$492.128
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
521.950.882
Tổng cung
801.539.024

Câu hỏi thường gặp

1 Mimo Governancecó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Mimo Governance (MIMO) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,2925.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIMO?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3.42 MIMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MIMO sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của MIMO bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIMO sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIMO bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIMO so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của MIMO/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MIMO tính bằng TWD là NT$12,03, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIMO/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mimo Governance tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Mimo Governance (MIMO) đã tăng giảm lên -31,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Mimo Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mimo Governance (MIMO) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) so với TWD giao động giữa mức cao 0,332386 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,292186 NT$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIMO trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,02898761 NT$ (9.0%).

So sánh giá hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MIMO sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,292516 NT$ 0,00229132 NT$ 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,292186 NT$ -0,01112683 NT$ 3.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,303312 NT$ 0,00807410 NT$ 2.7%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,295238 NT$ 0,00090392 NT$ 0.3%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,294334 NT$ -0,02898761 NT$ 9.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,323322 NT$ -0,00906423 NT$ 2.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,332386 NT$ 0,01261931 NT$ 3.9%

MIMO / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mimo Governance (MIMO) sang TWD là NT$0,2925 cho mỗi 1 MIMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIMO lấy 1,46 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 170.93 MIMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIMO phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mimo Governance (MIMO) sang TWD

MIMO TWD
0.01 MIMO 0.00292516 TWD
0.1 MIMO 0.02925159 TWD
1 MIMO 0.292516 TWD
2 MIMO 0.585032 TWD
5 MIMO 1.46 TWD
10 MIMO 2.93 TWD
20 MIMO 5.85 TWD
50 MIMO 14.63 TWD
100 MIMO 29.25 TWD
1000 MIMO 292.52 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MIMO

TWD MIMO
0.01 TWD 0.03418617 MIMO
0.1 TWD 0.341862 MIMO
1 TWD 3.42 MIMO
2 TWD 6.84 MIMO
5 TWD 17.09 MIMO
10 TWD 34.19 MIMO
20 TWD 68.37 MIMO
50 TWD 170.93 MIMO
100 TWD 341.86 MIMO
1000 TWD 3418.62 MIMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng