Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mimo Governance
MIMO / TWD
#1830
NT$0,2925
0.8%
0.061441 BTC
2.9%
0.052852 ETH
5.9%
$0,008488
Phạm vi trong 24g
$0,009172
Chuyển đổi Mimo Governance sang New Taiwan Dollar (MIMO sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mimo Governance (MIMO) sang TWD là NT$0,2925.
MIMO
TWD
1 MIMO = NT$0,2925
Cách mua MIMO bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MIMO
-
Bạn có thể mua và bán Mimo Governance (MIMO) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MIMO sôi động nhất là sàn Balancer V2, tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MIMO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MIMO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Mimo Governance (MIMO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MIMO sang TWD
Mimo Governance (MIMO) hôm nay có giá trị là NT$0,2925, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MIMO ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mimo Governance được giao dịch là NT$492.128.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 8.6% | 15.7% | 33.2% | 73.2% |
Số liệu thống kê về Mimo Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$153.495.835 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$235.717.394 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$492.128 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
521.950.882
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
801.539.024 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mimo Governancecó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Mimo Governance (MIMO) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,2925.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIMO?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3.42 MIMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MIMO sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của MIMO bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIMO sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIMO bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIMO so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MIMO/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MIMO tính bằng TWD là NT$12,03, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIMO/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mimo Governance tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Mimo Governance (MIMO) đã tăng giảm lên -31,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Mimo Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mimo Governance (MIMO) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) so với TWD giao động giữa mức cao 0,332386 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,292186 NT$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIMO trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,02898761 NT$ (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mimo Governance (MIMO) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MIMO sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,292516 NT$ | 0,00229132 NT$ | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,292186 NT$ | -0,01112683 NT$ | 3.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,303312 NT$ | 0,00807410 NT$ | 2.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,295238 NT$ | 0,00090392 NT$ | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,294334 NT$ | -0,02898761 NT$ | 9.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,323322 NT$ | -0,00906423 NT$ | 2.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,332386 NT$ | 0,01261931 NT$ | 3.9% |
MIMO / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mimo Governance (MIMO) sang TWD là NT$0,2925 cho mỗi 1 MIMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIMO lấy 1,46 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 170.93 MIMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIMO phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mimo Governance (MIMO) sang TWD
MIMO | TWD |
---|---|
0.01 MIMO | 0.00292516 TWD |
0.1 MIMO | 0.02925159 TWD |
1 MIMO | 0.292516 TWD |
2 MIMO | 0.585032 TWD |
5 MIMO | 1.46 TWD |
10 MIMO | 2.93 TWD |
20 MIMO | 5.85 TWD |
50 MIMO | 14.63 TWD |
100 MIMO | 29.25 TWD |
1000 MIMO | 292.52 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MIMO
TWD | MIMO |
---|---|
0.01 TWD | 0.03418617 MIMO |
0.1 TWD | 0.341862 MIMO |
1 TWD | 3.42 MIMO |
2 TWD | 6.84 MIMO |
5 TWD | 17.09 MIMO |
10 TWD | 34.19 MIMO |
20 TWD | 68.37 MIMO |
50 TWD | 170.93 MIMO |
100 TWD | 341.86 MIMO |
1000 TWD | 3418.62 MIMO |