Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,402T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 80,603B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MINA logo

Mina Protocol
MINA / KRW

#104
₩1.047,69
2.3%
0,00001225 BTC 0.2%
$0,7481 Phạm vi trong 24g $0,7957

Chuyển đổi Mina Protocol sang South Korean Won (MINA sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mina Protocol (MINA) sang KRW là ₩1.047,69.
MINA
KRW

1 MINA = ₩1.047,69

Cách mua MINA bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MINA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MINA bằng KRW!

Biểu đồ MINA sang KRW

Mina Protocol (MINA) hôm nay có giá trị là ₩1.047,69, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MINA ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mina Protocol được giao dịch là ₩21.604.413.986.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.3% 5.9% 8.4% 6.7% 36.9%
Số liệu thống kê về Mina Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₩1.151.963.396.986
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩1.209.233.199.307
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩21.604.413.986
Cung lưu thông
1.103.260.816
Tổng cung
1.158.109.372
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Mina Protocolcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Mina Protocol (MINA) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩1.047,69.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu MINA?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00095448 MINA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MINA sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của MINA bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MINA sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MINA bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ MINA so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của MINA/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MINA tính bằng KRW là ₩10.069,06, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MINA/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mina Protocol tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Mina Protocol (MINA) đã tăng tăng lên 5,80 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Mina Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mina Protocol (MINA) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mina Protocol (MINA) so với KRW giao động giữa mức cao 1.139,68 ₩ trên Thứ sáu và mức thấp 1.047,69 ₩ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MINA trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -57,83 ₩ (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của Mina Protocol (MINA) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MINA sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 1.047,69 ₩ 23,79 ₩ 2.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 1.079,04 ₩ -7,88 ₩ 0.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 1.086,92 ₩ 5,07 ₩ 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 1.081,85 ₩ -57,83 ₩ 5.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 1.139,68 ₩ 52,12 ₩ 4.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 1.087,55 ₩ -42,55 ₩ 3.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 1.130,10 ₩ 21,38 ₩ 1.9%

MINA / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mina Protocol (MINA) sang KRW là ₩1.047,69 cho mỗi 1 MINA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MINA lấy 5.238,46 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.04772391 MINA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MINA phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mina Protocol (MINA) sang KRW

MINA KRW
0.01 MINA 10.48 KRW
0.1 MINA 104.77 KRW
1 MINA 1047.69 KRW
2 MINA 2095.39 KRW
5 MINA 5238.46 KRW
10 MINA 10476.93 KRW
20 MINA 20954 KRW
50 MINA 52385 KRW
100 MINA 104769 KRW
1000 MINA 1047693 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang MINA

KRW MINA
0.01 KRW 0.00000954 MINA
0.1 KRW 0.00009545 MINA
1 KRW 0.00095448 MINA
2 KRW 0.00190896 MINA
5 KRW 0.00477239 MINA
10 KRW 0.00954478 MINA
20 KRW 0.01908956 MINA
50 KRW 0.04772391 MINA
100 KRW 0.095448 MINA
1000 KRW 0.954478 MINA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng