Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,541T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 49,742B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MINT logo

Mint Club
MINT / MYR

#1798
RM0,00002011
0.9%
0.0106452 BTC 1.1%
$0.054223 Phạm vi trong 24g $0.054274

Chuyển đổi Mint Club sang Malaysian Ringgit (MINT sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mint Club (MINT) sang MYR là RM0,00002011.
MINT
MYR

1 MINT = RM0,00002011

Cách mua MINT bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MINT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MINT bằng MYR!

Biểu đồ MINT sang MYR

Mint Club (MINT) hôm nay có giá trị là RM0,00002011, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MINT ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mint Club được giao dịch là RM46.092,53.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 6.1% 2.7% 2.1% 133.5%
Số liệu thống kê về Mint Club
Giá trị vốn hóa thị trường
RM23.116.040
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
12.77
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM23.116.040
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
12.77
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM46.092,53
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.149.363.840.000
Tổng cung
1.149.363.840.000
Tổng lượng cung tối đa
1.149.363.840.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mint Clubcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Mint Club (MINT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,00002011.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MINT?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 49722 MINT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MINT sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của MINT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MINT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MINT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MINT so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của MINT/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MINT tính bằng MYR là RM0,0004630, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MINT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mint Club tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Mint Club (MINT) đã tăng tăng lên 2,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Mint Club có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mint Club (MINT) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mint Club (MINT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00002137 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00001986 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MINT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00000146 RM (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của Mint Club (MINT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MINT sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00002011 RM 0,000000173661 RM 0.9%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00001989 RM 0,000000032708 RM 0.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00001986 RM -0,000000761971 RM 3.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00002062 RM 0,000000445637 RM 2.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00002018 RM 0,000000266336 RM 1.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00001991 RM -0,00000146 RM 6.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00002137 RM -0,000000155869 RM 0.7%

MINT / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mint Club (MINT) sang MYR là RM0,00002011 cho mỗi 1 MINT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MINT lấy 0,00010056 RM hoặc 50,00 RM lấy 2486081 MINT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MINT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mint Club (MINT) sang MYR

MINT MYR
0.01 MINT 0.000000201120 MYR
0.1 MINT 0.00000201 MYR
1 MINT 0.00002011 MYR
2 MINT 0.00004022 MYR
5 MINT 0.00010056 MYR
10 MINT 0.00020112 MYR
20 MINT 0.00040224 MYR
50 MINT 0.00100560 MYR
100 MINT 0.00201120 MYR
1000 MINT 0.02011198 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MINT

MYR MINT
0.01 MYR 497.22 MINT
0.1 MYR 4972.16 MINT
1 MYR 49722 MINT
2 MYR 99443 MINT
5 MYR 248608 MINT
10 MYR 497216 MINT
20 MYR 994432 MINT
50 MYR 2486081 MINT
100 MYR 4972162 MINT
1000 MYR 49721621 MINT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng