Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mint Club
MINT / MYR
#1798
RM0,00002011
0.9%
0.0106452 BTC
1.1%
$0.054223
Phạm vi trong 24g
$0.054274
Chuyển đổi Mint Club sang Malaysian Ringgit (MINT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mint Club (MINT) sang MYR là RM0,00002011.
MINT
MYR
1 MINT = RM0,00002011
Cách mua MINT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MINT
-
Bạn có thể mua và bán Mint Club (MINT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mint Club sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MINT bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MINT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MINT bằng MYR!
-
Chọn Mint Club (MINT) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MINT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MINT sang MYR
Mint Club (MINT) hôm nay có giá trị là RM0,00002011, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MINT ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mint Club được giao dịch là RM46.092,53.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 6.1% | 2.7% | 2.1% | 133.5% |
Số liệu thống kê về Mint Club
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM23.116.040 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM23.116.040 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM46.092,53 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.149.363.840.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.149.363.840.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.149.363.840.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mint Clubcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Mint Club (MINT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,00002011.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MINT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 49722 MINT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MINT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của MINT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MINT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MINT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MINT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của MINT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MINT tính bằng MYR là RM0,0004630, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MINT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mint Club tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Mint Club (MINT) đã tăng tăng lên 2,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Mint Club có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mint Club (MINT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mint Club (MINT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00002137 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00001986 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MINT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00000146 RM (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Mint Club (MINT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mint Club (MINT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MINT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00002011 RM | 0,000000173661 RM | 0.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00001989 RM | 0,000000032708 RM | 0.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00001986 RM | -0,000000761971 RM | 3.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00002062 RM | 0,000000445637 RM | 2.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00002018 RM | 0,000000266336 RM | 1.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00001991 RM | -0,00000146 RM | 6.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00002137 RM | -0,000000155869 RM | 0.7% |
MINT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mint Club (MINT) sang MYR là RM0,00002011 cho mỗi 1 MINT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MINT lấy 0,00010056 RM hoặc 50,00 RM lấy 2486081 MINT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MINT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mint Club (MINT) sang MYR
MINT | MYR |
---|---|
0.01 MINT | 0.000000201120 MYR |
0.1 MINT | 0.00000201 MYR |
1 MINT | 0.00002011 MYR |
2 MINT | 0.00004022 MYR |
5 MINT | 0.00010056 MYR |
10 MINT | 0.00020112 MYR |
20 MINT | 0.00040224 MYR |
50 MINT | 0.00100560 MYR |
100 MINT | 0.00201120 MYR |
1000 MINT | 0.02011198 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MINT
MYR | MINT |
---|---|
0.01 MYR | 497.22 MINT |
0.1 MYR | 4972.16 MINT |
1 MYR | 49722 MINT |
2 MYR | 99443 MINT |
5 MYR | 248608 MINT |
10 MYR | 497216 MINT |
20 MYR | 994432 MINT |
50 MYR | 2486081 MINT |
100 MYR | 4972162 MINT |
1000 MYR | 49721621 MINT |