Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mithril Share
MIS / IDR
#4036
Rp3.736,48
7.6%
0.053393 BTC
8.3%
0,00005953 ETH
4.6%
$0,2112
Phạm vi trong 24g
$0,2344
Team may have abandoned the project, website is no longer accessible. Kindly proceed with caution!
Chuyển đổi Mithril Share sang Indonesian Rupiah (MIS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mithril Share (MIS) sang IDR là Rp3.736,48.
MIS
IDR
1 MIS = Rp3.736,48
Cách mua MIS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MIS
-
Bạn có thể mua và bán Mithril Share (MIS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mithril Share sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MIS bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MIS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MIS bằng IDR!
-
Chọn Mithril Share (MIS) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MIS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MIS sang IDR
Mithril Share (MIS) hôm nay có giá trị là Rp3.736,48, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 7.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MIS ngày hôm nay là 3.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mithril Share được giao dịch là Rp237.827.703.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 7.3% | 3.3% | 18.3% | 53.4% | 8.4% |
Số liệu thống kê về Mithril Share
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.341.067.031 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.867.253.962 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp237.827.703 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
359.101
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mithril Sharecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Mithril Share (MIS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3.736,48.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00026763 MIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MIS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MIS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MIS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MIS tính bằng IDR là Rp48.437.317, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mithril Share tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Mithril Share (MIS) đã tăng tăng lên 51,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Mithril Share có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mithril Share (MIS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mithril Share (MIS) so với IDR giao động giữa mức cao 3.885,85 Rp trên Thứ năm và mức thấp 3.384,69 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -501,16 Rp (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Mithril Share (MIS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mithril Share (MIS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MIS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 3.736,48 Rp | 262,31 Rp | 7.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 3.481,34 Rp | 79,59 Rp | 2.3% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 3.401,75 Rp | 17,06 Rp | 0.5% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 3.384,69 Rp | -501,16 Rp | 12.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 3.885,85 Rp | 68,93 Rp | 1.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 3.816,92 Rp | 87,08 Rp | 2.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 3.729,83 Rp | 149,21 Rp | 4.2% |
MIS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mithril Share (MIS) sang IDR là Rp3.736,48 cho mỗi 1 MIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIS lấy 18.682,42 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01338156 MIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mithril Share (MIS) sang IDR
MIS | IDR |
---|---|
0.01 MIS | 37.36 IDR |
0.1 MIS | 373.65 IDR |
1 MIS | 3736.48 IDR |
2 MIS | 7472.97 IDR |
5 MIS | 18682.42 IDR |
10 MIS | 37365 IDR |
20 MIS | 74730 IDR |
50 MIS | 186824 IDR |
100 MIS | 373648 IDR |
1000 MIS | 3736484 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MIS
IDR | MIS |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000268 MIS |
0.1 IDR | 0.00002676 MIS |
1 IDR | 0.00026763 MIS |
2 IDR | 0.00053526 MIS |
5 IDR | 0.00133816 MIS |
10 IDR | 0.00267631 MIS |
20 IDR | 0.00535263 MIS |
50 IDR | 0.01338156 MIS |
100 IDR | 0.02676313 MIS |
1000 IDR | 0.267631 MIS |