Tiền ảo: 14.083
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,468T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 90,168B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MITH logo

Mithril
MITH / NZD

#3131
NZ$0,001307
1.6%
0.071234 BTC 2.4%
0.062558 ETH 5.1%
$0,0007637 Phạm vi trong 24g $0,0008481

Chuyển đổi Mithril sang New Zealand Dollar (MITH sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mithril (MITH) sang NZD là NZ$0,001307.
MITH
NZD

1 MITH = NZ$0,001307

Cách mua MITH bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MITH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MITH bằng NZD!

Biểu đồ MITH sang NZD

Mithril (MITH) hôm nay có giá trị là NZ$0,001307, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MITH ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mithril được giao dịch là NZ$72.814,93.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.5% 0.2% 5.3% 24.1% 63.4%
Số liệu thống kê về Mithril
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$808.918
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$1.307.335
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$72.814,93
Cung lưu thông
618.753.636
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mithrilcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Mithril (MITH) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,001307.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MITH?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 764.87 MITH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MITH sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của MITH bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MITH sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MITH bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MITH so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của MITH/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MITH tính bằng NZD là NZ$5,18, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MITH/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mithril tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Mithril (MITH) đã tăng giảm lên -24,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Mithril có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mithril (MITH) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mithril (MITH) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00141329 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00119284 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MITH trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00013624 NZ$ (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của Mithril (MITH) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MITH sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00130741 NZ$ 0,00002025 NZ$ 1.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00141329 NZ$ 0,00005095 NZ$ 3.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00136234 NZ$ 0,00013624 NZ$ 11.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00122610 NZ$ -0,00004871 NZ$ 3.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00127481 NZ$ 0,00005773 NZ$ 4.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00121708 NZ$ 0,00002424 NZ$ 2.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00119284 NZ$ -0,00010739 NZ$ 8.3%

MITH / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mithril (MITH) sang NZD là NZ$0,001307 cho mỗi 1 MITH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MITH lấy 0,00653706 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 38244 MITH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MITH phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mithril (MITH) sang NZD

MITH NZD
0.01 MITH 0.00001307 NZD
0.1 MITH 0.00013074 NZD
1 MITH 0.00130741 NZD
2 MITH 0.00261482 NZD
5 MITH 0.00653706 NZD
10 MITH 0.01307411 NZD
20 MITH 0.02614823 NZD
50 MITH 0.065371 NZD
100 MITH 0.130741 NZD
1000 MITH 1.31 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang MITH

NZD MITH
0.01 NZD 7.65 MITH
0.1 NZD 76.49 MITH
1 NZD 764.87 MITH
2 NZD 1529.74 MITH
5 NZD 3824.35 MITH
10 NZD 7648.70 MITH
20 NZD 15297.40 MITH
50 NZD 38244 MITH
100 NZD 76487 MITH
1000 NZD 764870 MITH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng