Tiền ảo: 11.172
Sàn giao dịch: 938
Giá trị vốn hóa thị trường: 1,487T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 62,656B $
Gas: 107 GWEI
Go Ad-free
Giá Mixin (XIN)

Mixin XIN / HUF

Ft50.956,86 0.7%
0,00387353 BTC 1.4%
Danh mục đầu tư mới
Trên DSTD 654
Ft49.519,33
Phạm vi 24H
Ft51.399,36

Chuyển đổi Mixin sang Hungarian Forint (XIN sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mixin (XIN) sang HUF là Ft50.956,86.
XIN
HUF

1 XIN = Ft50.956,86

Cập nhật lần cuối 02:39PM UTC.

Cách mua XIN bằng HUF

Hiện
  1. 1. Xác định nơi giao dịch XIN

    Bạn có thể mua và bán Mixin (XIN) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XIN sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
  2. 2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

    Một cách phổ biến để mua XIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
  3. 3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

    Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
  4. 4. Thiết lập ví tiền mã hóa

    Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
  5. 5. Bây giờ bạn đã có thể mua XIN!

    Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Mixin (XIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.

Biểu đồ XIN sang HUF

Mixin (XIN) hôm nay có giá trị là Ft50.956,86, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XIN ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mixin được giao dịch là Ft4.564.562.
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g
24g
7ng
14ng
30ng
1n
-0.2%
0.7%
5.5%
1.5%
-8.2%
-17.9%
Giá trị vốn hóa thị trường -
Khối lượng giao dịch 24 giờ Ft4.564.562
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft50.919.554.551
Cung lưu thông -
Tổng cung 1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mixincó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Mixin (XIN) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft50.956,86.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu XIN?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001962 XIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XIN sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của XIN bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XIN sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XIN bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XIN so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của XIN/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XIN tính bằng HUF là Ft530.219, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XIN/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mixin tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Mixin (XIN) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Mixin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mixin (XIN) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mixin (XIN) so với HUF giao động giữa mức cao 50.957 Ft trên Thứ năm và mức thấp 48.270 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XIN trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 1.133,90 Ft (2.3%).

So sánh giá hàng ngày của Mixin (XIN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XIN sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 30, 2023 Thứ năm 50.957 Ft 1.133,90 Ft 2.3%
Tháng mười một 29, 2023 Thứ tư 48.590 Ft 50,31 Ft 0.1%
Tháng mười một 28, 2023 Thứ ba 48.539 Ft -754,87 Ft -1.5%
Tháng mười một 27, 2023 Thứ hai 49.294 Ft 787,04 Ft 1.6%
Tháng mười một 26, 2023 Chủ nhật 48.507 Ft 236,83 Ft 0.5%
Tháng mười một 25, 2023 Thứ bảy 48.270 Ft -230,30 Ft -0.5%
Tháng mười một 24, 2023 Thứ sáu 48.501 Ft -643,19 Ft -1.3%

Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mixin (XIN) sang HUF là Ft50.956,86 cho mỗi 1 XIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XIN lấy 254.784 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00098122 XIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XIN phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mixin (XIN) sang HUF

XIN HUF
0.01 XIN 509.57 HUF
0.1 XIN 5095.69 HUF
1 XIN 50957 HUF
2 XIN 101914 HUF
5 XIN 254784 HUF
10 XIN 509569 HUF
20 XIN 1019137 HUF
50 XIN 2547843 HUF
100 XIN 5095686 HUF
1000 XIN 50956859 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang XIN

HUF XIN
0.01 HUF 0.000000196244 XIN
0.1 HUF 0.00000196 XIN
1 HUF 0.00001962 XIN
2 HUF 0.00003925 XIN
5 HUF 0.00009812 XIN
10 HUF 0.00019624 XIN
20 HUF 0.00039249 XIN
50 HUF 0.00098122 XIN
100 HUF 0.00196244 XIN
1000 HUF 0.01962444 XIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Popular Languages
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
All Languages
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.