Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,505T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 69B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MOCHI logo

Mochi
MOCHI / USD

$0,01600

Chuyển đổi Mochi sang US Dollar (MOCHI sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mochi (MOCHI) sang USD là $0,01600.
MOCHI
USD

1 MOCHI = $0,01600

Biểu đồ MOCHI sang USD

Mochi (MOCHI) có giá trị là $0,01600 kể từ Aug 29, 2023 (10 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MOCHI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Mochi
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
$160.009
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$315.459
Cung lưu thông
-
Tổng cung
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mochicó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 Mochi (MOCHI) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,01600.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOCHI?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 62.50 MOCHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOCHI sang USD bằng cách nào?

Tính giá của MOCHI bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOCHI sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOCHI bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOCHI so với USD.

Trước đây giá cao nhất của MOCHI/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOCHI tính bằng USD là $0,03046, được ghi nhận vào ngày Thg 8 24, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOCHI/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mochi tính bằng USD?

Trong thời gian gần đây, giá của Mochi (MOCHI) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của MOCHI/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Mochi (MOCHI) so với USD

Đã không có biến động giá đối với Mochi (MOCHI) trong 7 ngày qua. Giá của Mochi đã được cập nhật lần cuối vào Aug 29, 2023 (10 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Mochi.

MOCHI / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mochi (MOCHI) sang USD là $0,01600 cho mỗi 1 MOCHI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MOCHI.

Chuyển đổi Mochi (MOCHI) sang USD

MOCHI USD
0.01 MOCHI 0.00016001 USD
0.1 MOCHI 0.00160009 USD
1 MOCHI 0.01600090 USD
2 MOCHI 0.03200180 USD
5 MOCHI 0.080004 USD
10 MOCHI 0.160009 USD
20 MOCHI 0.320018 USD
50 MOCHI 0.800045 USD
100 MOCHI 1.60 USD
1000 MOCHI 16.00 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang MOCHI

USD MOCHI
0.01 USD 0.624965 MOCHI
0.1 USD 6.25 MOCHI
1 USD 62.50 MOCHI
2 USD 124.99 MOCHI
5 USD 312.48 MOCHI
10 USD 624.96 MOCHI
20 USD 1249.93 MOCHI
50 USD 3124.82 MOCHI
100 USD 6249.65 MOCHI
1000 USD 62496 MOCHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng