Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Modefi
MOD / BHD
#2633
BD0,03230
41.6%
0.051263 BTC
41.1%
0,00002251 ETH
40.3%
$0,07733
Phạm vi trong 24g
$0,1473
Chuyển đổi Modefi sang Bahraini Dinar (MOD sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Modefi (MOD) sang BHD là BD0,03230.
MOD
BHD
1 MOD = BD0,03230
Cách mua MOD bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOD
-
Bạn có thể mua và bán Modefi (MOD) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Modefi sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOD bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOD bằng BHD!
-
Chọn Modefi (MOD) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOD sang BHD
Modefi (MOD) hôm nay có giá trị là BD0,03230, đó là một 41.3% giảm từ một giờ trước và 41.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MOD ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Modefi được giao dịch là BD10,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
41.3% | 41.6% | 3.0% | 0.8% | 0.7% | 63.8% |
Số liệu thống kê về Modefi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD518.933 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD710.125 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD10,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.076.764
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
22.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
22.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Modeficó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Modefi (MOD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,03230.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOD?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 30.96 MOD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOD sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MOD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOD so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MOD/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOD tính bằng BHD là BD2,29, được ghi nhận vào ngày Thg 4 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Modefi tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Modefi (MOD) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Modefi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Modefi (MOD) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Modefi (MOD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,04460366 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,03230435 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,02303406 BD (41.6%).
So sánh giá hàng ngày của Modefi (MOD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Modefi (MOD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOD sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,03230435 BD | -0,02303406 BD | 41.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,03915843 BD | 0,00056422 BD | 1.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,03859421 BD | 0,00277864 BD | 7.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,03581556 BD | -0,00878809 BD | 19.7% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,04460366 BD | 0,00683101 BD | 18.1% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,03777264 BD | 0,00070813 BD | 1.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,03706451 BD | 0,00549330 BD | 17.4% |
MOD / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Modefi (MOD) sang BHD là BD0,03230 cho mỗi 1 MOD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOD lấy 0,161522 BD hoặc 50,00 BD lấy 1547.78 MOD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Modefi (MOD) sang BHD
MOD | BHD |
---|---|
0.01 MOD | 0.00032304 BHD |
0.1 MOD | 0.00323044 BHD |
1 MOD | 0.03230435 BHD |
2 MOD | 0.064609 BHD |
5 MOD | 0.161522 BHD |
10 MOD | 0.323044 BHD |
20 MOD | 0.646087 BHD |
50 MOD | 1.62 BHD |
100 MOD | 3.23 BHD |
1000 MOD | 32.30 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MOD
BHD | MOD |
---|---|
0.01 BHD | 0.309556 MOD |
0.1 BHD | 3.10 MOD |
1 BHD | 30.96 MOD |
2 BHD | 61.91 MOD |
5 BHD | 154.78 MOD |
10 BHD | 309.56 MOD |
20 BHD | 619.11 MOD |
50 BHD | 1547.78 MOD |
100 BHD | 3095.56 MOD |
1000 BHD | 30956 MOD |