Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moeda Loyalty Points
MDA / TWD
#2966
NT$1,11
0.5%
0.065343 BTC
1.9%
0,00001100 ETH
2.9%
$0,03319
Phạm vi trong 24g
$0,03489
Chuyển đổi Moeda Loyalty Points sang New Taiwan Dollar (MDA sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moeda Loyalty Points (MDA) sang TWD là NT$1,11.
MDA
TWD
1 MDA = NT$1,11
Cách mua MDA bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MDA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MDA bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MDA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MDA bằng TWD!
-
Chọn Moeda Loyalty Points (MDA) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MDA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MDA sang TWD
Moeda Loyalty Points (MDA) hôm nay có giá trị là NT$1,11, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MDA ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moeda Loyalty Points được giao dịch là NT$501.300.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 1.8% | 9.0% | 21.4% | 20.7% |
Số liệu thống kê về Moeda Loyalty Points
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$21.794.882 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$21.794.882 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$501.300 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.628.888 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.628.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moeda Loyalty Pointscó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Moeda Loyalty Points (MDA) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$1,11.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MDA?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 0.899675 MDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MDA sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của MDA bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MDA sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MDA bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MDA so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MDA/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MDA tính bằng TWD là NT$159,66, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MDA/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moeda Loyalty Points tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Moeda Loyalty Points (MDA) đã tăng giảm lên -20,80 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Moeda Loyalty Points có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) so với TWD giao động giữa mức cao 1,14 NT$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,988231 NT$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MDA trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,093790 NT$ (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MDA sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,11 NT$ | 0,00553336 NT$ | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,021 NT$ | -0,081609 NT$ | 7.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,10 NT$ | -0,03223997 NT$ | 2.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,14 NT$ | 0,053268 NT$ | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,082 NT$ | 0,093790 NT$ | 9.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,988231 NT$ | -0,04823102 NT$ | 4.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,036 NT$ | -0,04187062 NT$ | 3.9% |
MDA / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moeda Loyalty Points (MDA) sang TWD là NT$1,11 cho mỗi 1 MDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MDA lấy 5,56 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 44.98 MDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MDA phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moeda Loyalty Points (MDA) sang TWD
MDA | TWD |
---|---|
0.01 MDA | 0.01111512 TWD |
0.1 MDA | 0.111151 TWD |
1 MDA | 1.11 TWD |
2 MDA | 2.22 TWD |
5 MDA | 5.56 TWD |
10 MDA | 11.12 TWD |
20 MDA | 22.23 TWD |
50 MDA | 55.58 TWD |
100 MDA | 111.15 TWD |
1000 MDA | 1111.51 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MDA
TWD | MDA |
---|---|
0.01 TWD | 0.00899675 MDA |
0.1 TWD | 0.089968 MDA |
1 TWD | 0.899675 MDA |
2 TWD | 1.80 MDA |
5 TWD | 4.50 MDA |
10 TWD | 9.00 MDA |
20 TWD | 17.99 MDA |
50 TWD | 44.98 MDA |
100 TWD | 89.97 MDA |
1000 TWD | 899.68 MDA |