Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monai
MONAI / HUF
#1782
Ft74,76
2.8%
0.053292 BTC
3.9%
0,00006822 ETH
4.2%
$0,1969
Phạm vi trong 24g
$0,2149
Chuyển đổi Monai sang Hungarian Forint (MONAI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monai (MONAI) sang HUF là Ft74,76.
MONAI
HUF
1 MONAI = Ft74,76
Cách mua MONAI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONAI
-
Bạn có thể mua và bán Monai (MONAI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MONAI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MONAI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MONAI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Monai (MONAI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONAI sang HUF
Monai (MONAI) hôm nay có giá trị là Ft74,76, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MONAI ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monai được giao dịch là Ft47.417.839.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.4% | 2.7% | 26.6% | 65.5% | - |
Số liệu thống kê về Monai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft1.879.345.768 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft6.933.734.660 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft47.417.839 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.152.864
Tổng
92.800.000
Treasury/Development/Partners/Seed
(0x7CC7)
- 67.647.135
Nguồn cung lưu thông ước tính
25.152.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
92.800.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monaicó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Monai (MONAI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft74,76.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONAI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.01337630 MONAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONAI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của MONAI bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONAI sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONAI bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONAI so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MONAI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONAI tính bằng HUF là Ft451,20, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONAI/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monai tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Monai (MONAI) đã tăng giảm lên -65,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Monai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monai (MONAI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monai (MONAI) so với HUF giao động giữa mức cao 74,76 Ft trên Thứ tư và mức thấp 65,52 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONAI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 9,17 Ft (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của Monai (MONAI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monai (MONAI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONAI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 74,76 Ft | 2,01 Ft | 2.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 74,69 Ft | 9,17 Ft | 14.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 65,52 Ft | -7,37 Ft | 10.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 72,89 Ft | -0,166261 Ft | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 73,06 Ft | 4,79 Ft | 7.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 68,26 Ft | -2,40 Ft | 3.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 70,66 Ft | -3,18 Ft | 4.3% |
MONAI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monai (MONAI) sang HUF là Ft74,76 cho mỗi 1 MONAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONAI lấy 373,80 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.668815 MONAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONAI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monai (MONAI) sang HUF
MONAI | HUF |
---|---|
0.01 MONAI | 0.747591 HUF |
0.1 MONAI | 7.48 HUF |
1 MONAI | 74.76 HUF |
2 MONAI | 149.52 HUF |
5 MONAI | 373.80 HUF |
10 MONAI | 747.59 HUF |
20 MONAI | 1495.18 HUF |
50 MONAI | 3737.96 HUF |
100 MONAI | 7475.91 HUF |
1000 MONAI | 74759 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MONAI
HUF | MONAI |
---|---|
0.01 HUF | 0.00013376 MONAI |
0.1 HUF | 0.00133763 MONAI |
1 HUF | 0.01337630 MONAI |
2 HUF | 0.02675259 MONAI |
5 HUF | 0.066881 MONAI |
10 HUF | 0.133763 MONAI |
20 HUF | 0.267526 MONAI |
50 HUF | 0.668815 MONAI |
100 HUF | 1.34 MONAI |
1000 HUF | 13.38 MONAI |