Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moneybyte
MON / USD
#3207
$0,05560
4.6%
0.069234 BTC
0.5%
$0,05552
Phạm vi trong 24g
$0,05860
Chuyển đổi Moneybyte sang US Dollar (MON sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moneybyte (MON) sang USD là $0,05560.
MON
USD
1 MON = $0,05560
Cách mua MON bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MON
-
Bạn có thể mua và bán Moneybyte (MON) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XeggeX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MON.
-
3. Mua MON bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua MON trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Moneybyte (MON) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MON bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua MON trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Moneybyte (MON) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MON sang USD
Moneybyte (MON) hôm nay có giá trị là $0,05560, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MON ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moneybyte được giao dịch là $19,87.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.6% | 9.8% | 5.3% | 41.9% | 51.2% |
Số liệu thống kê về Moneybyte
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$400.207 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$1.796.039 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$19,87 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.179.505
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
32.220.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moneybytecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Moneybyte (MON) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,05560.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MON?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 17.98 MON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MON sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của MON bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MON sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MON bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MON so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của MON/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MON tính bằng USD là $0,6865, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MON/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moneybyte tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Moneybyte (MON) đã tăng giảm lên -41,90 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Moneybyte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moneybyte (MON) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moneybyte (MON) so với USD giao động giữa mức cao 0,060118 $ trên Thứ tư và mức thấp 0,055603 $ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MON trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00735606 $ (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của Moneybyte (MON) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moneybyte (MON) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MON sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,055603 $ | -0,00266314 $ | 4.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,058553 $ | -0,00017812 $ | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,058731 $ | -0,00051747 $ | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,059248 $ | -0,00029396 $ | 0.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,059542 $ | 0,00016286 $ | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,059379 $ | -0,00073899 $ | 1.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,060118 $ | -0,00735606 $ | 10.9% |
MON / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moneybyte (MON) sang USD là $0,05560 cho mỗi 1 MON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MON lấy 0,278013 $ hoặc 50,00 $ lấy 899.24 MON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MON phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moneybyte (MON) sang USD
MON | USD |
---|---|
0.01 MON | 0.00055603 USD |
0.1 MON | 0.00556027 USD |
1 MON | 0.055603 USD |
2 MON | 0.111205 USD |
5 MON | 0.278013 USD |
10 MON | 0.556027 USD |
20 MON | 1.11 USD |
50 MON | 2.78 USD |
100 MON | 5.56 USD |
1000 MON | 55.60 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang MON
USD | MON |
---|---|
0.01 USD | 0.179848 MON |
0.1 USD | 1.80 MON |
1 USD | 17.98 MON |
2 USD | 35.97 MON |
5 USD | 89.92 MON |
10 USD | 179.85 MON |
20 USD | 359.70 MON |
50 USD | 899.24 MON |
100 USD | 1798.48 MON |
1000 USD | 17984.75 MON |