Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monk
MONK / CHF
Fr.0,0003522
20.8%
0.085997 BTC
19.9%
$0,0003167
Phạm vi trong 24g
$0,0003868
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Monk sang Swiss Franc (MONK sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monk (MONK) sang CHF là Fr.0,0003522.
MONK
CHF
1 MONK = Fr.0,0003522
Cách mua MONK bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONK
-
Bạn có thể mua và bán Monk (MONK) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MONK.
-
3. Mua MONK bằng CHF trên sàn CEX
-
Để mua MONK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CHF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Monk (MONK) và nhập số tiền bằng CHF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MONK bằng CHF trên sàn DEX
-
Để mua MONK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CHF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Monk (MONK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONK sang CHF
Monk (MONK) hôm nay có giá trị là Fr.0,0003522, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 20.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MONK ngày hôm nay là 16.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monk được giao dịch là Fr.12,25.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 21.2% | 15.6% | 2.2% | 11.0% | 78.7% |
Số liệu thống kê về Monk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.208.498 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.12,25 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
592.447.740 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monkcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Monk (MONK) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0003522.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONK?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 2839.15 MONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONK sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của MONK bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONK sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONK bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONK so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của MONK/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONK tính bằng CHF là Fr.21,36, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONK/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monk tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Monk (MONK) đã tăng tăng lên 11,70 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Monk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monk (MONK) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monk (MONK) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00054454 Fr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00029164 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONK trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00024058 Fr. (44.2%).
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONK sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00035222 Fr. | 0,00006069 Fr. | 20.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00030397 Fr. | -0,00024058 Fr. | 44.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00054454 Fr. | 0,00005691 Fr. | 11.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00048763 Fr. | 0,00012532 Fr. | 34.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00036231 Fr. | 0,00000766 Fr. | 2.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00035466 Fr. | 0,00006301 Fr. | 21.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00029164 Fr. | 0,00000906 Fr. | 3.2% |
MONK / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monk (MONK) sang CHF là Fr.0,0003522 cho mỗi 1 MONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONK lấy 0,00176109 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 141957 MONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONK phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monk (MONK) sang CHF
MONK | CHF |
---|---|
0.01 MONK | 0.00000352 CHF |
0.1 MONK | 0.00003522 CHF |
1 MONK | 0.00035222 CHF |
2 MONK | 0.00070444 CHF |
5 MONK | 0.00176109 CHF |
10 MONK | 0.00352218 CHF |
20 MONK | 0.00704437 CHF |
50 MONK | 0.01761092 CHF |
100 MONK | 0.03522183 CHF |
1000 MONK | 0.352218 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang MONK
CHF | MONK |
---|---|
0.01 CHF | 28.39 MONK |
0.1 CHF | 283.91 MONK |
1 CHF | 2839.15 MONK |
2 CHF | 5678.30 MONK |
5 CHF | 14195.74 MONK |
10 CHF | 28391 MONK |
20 CHF | 56783 MONK |
50 CHF | 141957 MONK |
100 CHF | 283915 MONK |
1000 CHF | 2839148 MONK |