Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moonbeam
GLMR / NGN
#254
₦369,78
0.6%
0.054719 BTC
0.0%
$0,2945
Phạm vi trong 24g
$0,3041
Chuyển đổi Moonbeam sang Nigerian Naira (GLMR sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moonbeam (GLMR) sang NGN là ₦369,78.
GLMR
NGN
1 GLMR = ₦369,78
Cách mua GLMR bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GLMR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GLMR bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GLMR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GLMR bằng NGN!
-
Chọn Moonbeam (GLMR) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GLMR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GLMR sang NGN
Moonbeam (GLMR) hôm nay có giá trị là ₦369,78, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GLMR ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moonbeam được giao dịch là ₦5.588.774.614.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 10.8% | 13.6% | 32.7% | 7.0% |
Số liệu thống kê về Moonbeam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦317.938.962.935 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦413.306.891.286 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦5.588.774.614 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
859.737.616
https://apps.moonbeam.network/moonbeam/stats/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
859.737.616
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.117.621.691 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moonbeamcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Moonbeam (GLMR) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦369,78.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu GLMR?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00270428 GLMR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GLMR sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của GLMR bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GLMR sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GLMR bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GLMR so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của GLMR/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GLMR tính bằng NGN là ₦8.065,08, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GLMR/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moonbeam tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Moonbeam (GLMR) đã tăng giảm lên -35,80 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Moonbeam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moonbeam (GLMR) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moonbeam (GLMR) so với NGN giao động giữa mức cao 382,90 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 366,46 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GLMR trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -24,44 ₦ (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Moonbeam (GLMR) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moonbeam (GLMR) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GLMR sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 369,78 ₦ | 2,20 ₦ | 0.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 382,25 ₦ | 7,33 ₦ | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 374,91 ₦ | -4,16 ₦ | 1.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 379,08 ₦ | 12,62 ₦ | 3.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 366,46 ₦ | -16,44 ₦ | 4.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 382,90 ₦ | 10,28 ₦ | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 372,62 ₦ | -24,44 ₦ | 6.2% |
GLMR / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moonbeam (GLMR) sang NGN là ₦369,78 cho mỗi 1 GLMR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GLMR lấy 1.848,92 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.135214 GLMR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GLMR phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moonbeam (GLMR) sang NGN
GLMR | NGN |
---|---|
0.01 GLMR | 3.70 NGN |
0.1 GLMR | 36.98 NGN |
1 GLMR | 369.78 NGN |
2 GLMR | 739.57 NGN |
5 GLMR | 1848.92 NGN |
10 GLMR | 3697.84 NGN |
20 GLMR | 7395.68 NGN |
50 GLMR | 18489.21 NGN |
100 GLMR | 36978 NGN |
1000 GLMR | 369784 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang GLMR
NGN | GLMR |
---|---|
0.01 NGN | 0.00002704 GLMR |
0.1 NGN | 0.00027043 GLMR |
1 NGN | 0.00270428 GLMR |
2 NGN | 0.00540856 GLMR |
5 NGN | 0.01352140 GLMR |
10 NGN | 0.02704280 GLMR |
20 NGN | 0.054086 GLMR |
50 NGN | 0.135214 GLMR |
100 NGN | 0.270428 GLMR |
1000 NGN | 2.70 GLMR |