Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moonchain
MXC / DKK
#880
kr.0,08873
3.2%
0.062027 BTC
1.8%
0.054008 ETH
1.1%
$0,01177
Phạm vi trong 24g
$0,01328
Chuyển đổi Moonchain sang Danish Krone (MXC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moonchain (MXC) sang DKK là kr.0,08873.
MXC
DKK
1 MXC = kr.0,08873
Cách mua MXC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MXC
-
Bạn có thể mua và bán Moonchain (MXC) trên 37 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Moonchain sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MXC bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MXC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MXC bằng DKK!
-
Chọn Moonchain (MXC) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MXC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MXC sang DKK
Moonchain (MXC) hôm nay có giá trị là kr.0,08873, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MXC ngày hôm nay là 16.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moonchain được giao dịch là kr.17.187.845.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.0% | 15.8% | 10.5% | 41.5% | 28.1% |
Số liệu thống kê về Moonchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.216.371.695 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.236.592.129 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.17.187.845 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.437.203.515
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.664.965.801 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moonchaincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Moonchain (MXC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,08873.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MXC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 11.27 MXC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MXC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của MXC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MXC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MXC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MXC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của MXC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MXC tính bằng DKK là kr.0,8765, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MXC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moonchain tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Moonchain (MXC) đã tăng giảm lên -41,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Moonchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moonchain (MXC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moonchain (MXC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,105825 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,088729 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MXC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00502113 kr. (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Moonchain (MXC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moonchain (MXC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MXC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,088729 kr. | -0,00296771 kr. | 3.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,092552 kr. | -0,00115792 kr. | 1.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,093710 kr. | -0,00111878 kr. | 1.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,094829 kr. | -0,00125657 kr. | 1.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,096086 kr. | -0,00502113 kr. | 5.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,101107 kr. | -0,00471833 kr. | 4.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,105825 kr. | -0,00416348 kr. | 3.8% |
MXC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moonchain (MXC) sang DKK là kr.0,08873 cho mỗi 1 MXC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MXC lấy 0,443645 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 563.51 MXC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MXC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moonchain (MXC) sang DKK
MXC | DKK |
---|---|
0.01 MXC | 0.00088729 DKK |
0.1 MXC | 0.00887291 DKK |
1 MXC | 0.088729 DKK |
2 MXC | 0.177458 DKK |
5 MXC | 0.443645 DKK |
10 MXC | 0.887291 DKK |
20 MXC | 1.77 DKK |
50 MXC | 4.44 DKK |
100 MXC | 8.87 DKK |
1000 MXC | 88.73 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MXC
DKK | MXC |
---|---|
0.01 DKK | 0.112703 MXC |
0.1 DKK | 1.13 MXC |
1 DKK | 11.27 MXC |
2 DKK | 22.54 MXC |
5 DKK | 56.35 MXC |
10 DKK | 112.70 MXC |
20 DKK | 225.41 MXC |
50 DKK | 563.51 MXC |
100 DKK | 1127.03 MXC |
1000 DKK | 11270.26 MXC |