Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MoveZ
MOVEZ / LKR
#3508
Rs0,1772
3.8%
0.089759 BTC
6.9%
$0,0005690
Phạm vi trong 24g
$0,0006116
Chuyển đổi MoveZ sang Sri Lankan Rupee (MOVEZ sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MoveZ (MOVEZ) sang LKR là Rs0,1772.
MOVEZ
LKR
1 MOVEZ = Rs0,1772
Cách mua MOVEZ bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOVEZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOVEZ bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOVEZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOVEZ bằng LKR!
-
Chọn MoveZ (MOVEZ) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOVEZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOVEZ sang LKR
MoveZ (MOVEZ) hôm nay có giá trị là Rs0,1772, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOVEZ ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MoveZ được giao dịch là Rs114.607.873.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 3.7% | 5.9% | 3.8% | 26.4% | 69.0% |
Số liệu thống kê về MoveZ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs69.210.800 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs887.317.954 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs114.607.873 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
390.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MoveZcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 MoveZ (MOVEZ) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,1772.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOVEZ?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 5.64 MOVEZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOVEZ sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của MOVEZ bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOVEZ sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOVEZ bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOVEZ so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của MOVEZ/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOVEZ tính bằng LKR là Rs17,25, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOVEZ/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MoveZ tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của MoveZ (MOVEZ) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, MoveZ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MoveZ (MOVEZ) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) so với LKR giao động giữa mức cao 0,177219 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,165948 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOVEZ trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00917792 Rs (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOVEZ sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,177219 Rs | 0,00646790 Rs | 3.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,166855 Rs | 0,00078564 Rs | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,166069 Rs | -0,00041502 Rs | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,166484 Rs | -0,00864220 Rs | 4.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,175126 Rs | 0,00917792 Rs | 5.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,165948 Rs | -0,00021746 Rs | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,166166 Rs | 0,00160234 Rs | 1.0% |
MOVEZ / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MoveZ (MOVEZ) sang LKR là Rs0,1772 cho mỗi 1 MOVEZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOVEZ lấy 0,886094 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 282.14 MOVEZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOVEZ phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MoveZ (MOVEZ) sang LKR
MOVEZ | LKR |
---|---|
0.01 MOVEZ | 0.00177219 LKR |
0.1 MOVEZ | 0.01772187 LKR |
1 MOVEZ | 0.177219 LKR |
2 MOVEZ | 0.354437 LKR |
5 MOVEZ | 0.886094 LKR |
10 MOVEZ | 1.77 LKR |
20 MOVEZ | 3.54 LKR |
50 MOVEZ | 8.86 LKR |
100 MOVEZ | 17.72 LKR |
1000 MOVEZ | 177.22 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang MOVEZ
LKR | MOVEZ |
---|---|
0.01 LKR | 0.056427 MOVEZ |
0.1 LKR | 0.564274 MOVEZ |
1 LKR | 5.64 MOVEZ |
2 LKR | 11.29 MOVEZ |
5 LKR | 28.21 MOVEZ |
10 LKR | 56.43 MOVEZ |
20 LKR | 112.85 MOVEZ |
50 LKR | 282.14 MOVEZ |
100 LKR | 564.27 MOVEZ |
1000 LKR | 5642.74 MOVEZ |