Tiền ảo: 14.043
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,317T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 106,059B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DPET logo

My DeFi Pet
DPET / NZD

#2118
NZ$0,09010
0.2%
0.069120 BTC 0.6%
$0,05204 Phạm vi trong 24g $0,05344

Chuyển đổi My DeFi Pet sang New Zealand Dollar (DPET sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My DeFi Pet (DPET) sang NZD là NZ$0,09010.
DPET
NZD

1 DPET = NZ$0,09010

Cách mua DPET bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DPET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DPET bằng NZD!

Biểu đồ DPET sang NZD

My DeFi Pet (DPET) hôm nay có giá trị là NZ$0,09010, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DPET ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My DeFi Pet được giao dịch là NZ$174.776.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 0.8% 2.6% 2.3% 24.2% 26.2%
Số liệu thống kê về My DeFi Pet
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$4.521.860
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$9.002.310
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$174.776
Cung lưu thông
50.230.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 My DeFi Petcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 My DeFi Pet (DPET) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,09010.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DPET?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 11.10 DPET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DPET sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của DPET bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DPET sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DPET bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DPET so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của DPET/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DPET tính bằng NZD là NZ$14,23, được ghi nhận vào ngày Thg 7 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DPET/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của My DeFi Pet tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của My DeFi Pet (DPET) đã tăng giảm lên -23,80 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, My DeFi Pet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của My DeFi Pet (DPET) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) so với NZD giao động giữa mức cao 0,093068 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,089104 NZ$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DPET trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00316451 NZ$ (3.4%).

So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DPET sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,090103 NZ$ 0,00018755 NZ$ 0.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,091944 NZ$ 0,00226224 NZ$ 2.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,089681 NZ$ -0,00225282 NZ$ 2.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,091934 NZ$ 0,00283025 NZ$ 3.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,089104 NZ$ -0,00316451 NZ$ 3.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,092269 NZ$ -0,00079926 NZ$ 0.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,093068 NZ$ 0,00043452 NZ$ 0.5%

DPET / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ My DeFi Pet (DPET) sang NZD là NZ$0,09010 cho mỗi 1 DPET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DPET lấy 0,450515 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 554.92 DPET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DPET phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) sang NZD

DPET NZD
0.01 DPET 0.00090103 NZD
0.1 DPET 0.00901030 NZD
1 DPET 0.090103 NZD
2 DPET 0.180206 NZD
5 DPET 0.450515 NZD
10 DPET 0.901030 NZD
20 DPET 1.80 NZD
50 DPET 4.51 NZD
100 DPET 9.01 NZD
1000 DPET 90.10 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang DPET

NZD DPET
0.01 NZD 0.110984 DPET
0.1 NZD 1.11 DPET
1 NZD 11.10 DPET
2 NZD 22.20 DPET
5 NZD 55.49 DPET
10 NZD 110.98 DPET
20 NZD 221.97 DPET
50 NZD 554.92 DPET
100 NZD 1109.84 DPET
1000 NZD 11098.41 DPET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng