Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MyBit
MYB / SEK
#3771
kr0,01016
4.4%
0.071444 BTC
0.8%
0.062784 ETH
1.0%
$0,0009493
Phạm vi trong 24g
$0,001015
Chuyển đổi MyBit sang Swedish Krona (MYB sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MyBit (MYB) sang SEK là kr0,01016.
MYB
SEK
1 MYB = kr0,01016
Cách mua MYB bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MYB
-
Bạn có thể mua và bán MyBit (MYB) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MYB sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MYB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MYB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MyBit (MYB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MYB sang SEK
MyBit (MYB) hôm nay có giá trị là kr0,01016, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MYB ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MyBit được giao dịch là kr521,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.4% | 13.6% | 11.0% | 63.4% | 380.5% |
Số liệu thống kê về MyBit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.829.050 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.829.050 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr521,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
179.998.249 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
179.998.249 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MyBitcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 MyBit (MYB) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01016.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MYB?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 98.41 MYB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MYB sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của MYB bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MYB sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MYB bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MYB so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của MYB/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MYB tính bằng SEK là kr121,97, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MYB/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MyBit tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của MyBit (MYB) đã tăng giảm lên -64,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, MyBit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MyBit (MYB) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MyBit (MYB) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01170244 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,01016149 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MYB trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00056059 kr (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của MyBit (MYB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MyBit (MYB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYB sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,01016149 kr | -0,00047000 kr | 4.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,01073895 kr | 0,00014246 kr | 1.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,01059649 kr | -0,00056059 kr | 5.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,01115708 kr | -0,00015693 kr | 1.4% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,01131401 kr | -0,00034077 kr | 2.9% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,01165478 kr | -0,00004766 kr | 0.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,01170244 kr | 0,00029010 kr | 2.5% |
MYB / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MyBit (MYB) sang SEK là kr0,01016 cho mỗi 1 MYB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MYB lấy 0,050807 kr hoặc 50,00 kr lấy 4920.54 MYB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MYB phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MyBit (MYB) sang SEK
MYB | SEK |
---|---|
0.01 MYB | 0.00010161 SEK |
0.1 MYB | 0.00101615 SEK |
1 MYB | 0.01016149 SEK |
2 MYB | 0.02032297 SEK |
5 MYB | 0.050807 SEK |
10 MYB | 0.101615 SEK |
20 MYB | 0.203230 SEK |
50 MYB | 0.508074 SEK |
100 MYB | 1.016 SEK |
1000 MYB | 10.16 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang MYB
SEK | MYB |
---|---|
0.01 SEK | 0.984108 MYB |
0.1 SEK | 9.84 MYB |
1 SEK | 98.41 MYB |
2 SEK | 196.82 MYB |
5 SEK | 492.05 MYB |
10 SEK | 984.11 MYB |
20 SEK | 1968.22 MYB |
50 SEK | 4920.54 MYB |
100 SEK | 9841.08 MYB |
1000 SEK | 98411 MYB |