Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,5T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 60,058B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MYRIA logo

Myria
MYRIA / SAR

#411
SR0,02555
0.2%
0.061059 BTC 0.9%
0.052163 ETH 0.5%
$0,006639 Phạm vi trong 24g $0,006838

Chuyển đổi Myria sang Saudi Riyal (MYRIA sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Myria (MYRIA) sang SAR là SR0,02555.
MYRIA
SAR

1 MYRIA = SR0,02555

Cách mua MYRIA bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MYRIA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MYRIA bằng SAR!

Biểu đồ MYRIA sang SAR

Myria (MYRIA) hôm nay có giá trị là SR0,02555, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MYRIA ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Myria được giao dịch là SR4.640.567.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.1% 8.4% 0.7% 23.7% 104.6%
Số liệu thống kê về Myria
Giá trị vốn hóa thị trường
SR472.955.147
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.37
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR1.279.261.145
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR4.640.567
Cung lưu thông
18.485.480.817
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Myriacó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Myria (MYRIA) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,02555.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MYRIA?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 39.15 MYRIA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MYRIA sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của MYRIA bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MYRIA sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MYRIA bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MYRIA so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của MYRIA/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MYRIA tính bằng SAR là SR0,06256, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MYRIA/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Myria tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Myria (MYRIA) đã tăng giảm lên -23,70 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Myria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Myria (MYRIA) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Myria (MYRIA) so với SAR giao động giữa mức cao 0,02763988 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,02379969 SR trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MYRIA trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00244910 SR (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Myria (MYRIA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MYRIA sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02554585 SR 0,00003844 SR 0.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02536615 SR 0,00069331 SR 2.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02467284 SR 0,00036771 SR 1.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02430513 SR 0,00050544 SR 2.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02379969 SR -0,00244910 SR 9.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02624878 SR -0,00139109 SR 5.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02763988 SR -0,00046416 SR 1.7%

MYRIA / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Myria (MYRIA) sang SAR là SR0,02555 cho mỗi 1 MYRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MYRIA lấy 0,127729 SR hoặc 50,00 SR lấy 1957.27 MYRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MYRIA phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Myria (MYRIA) sang SAR

MYRIA SAR
0.01 MYRIA 0.00025546 SAR
0.1 MYRIA 0.00255459 SAR
1 MYRIA 0.02554585 SAR
2 MYRIA 0.051092 SAR
5 MYRIA 0.127729 SAR
10 MYRIA 0.255459 SAR
20 MYRIA 0.510917 SAR
50 MYRIA 1.28 SAR
100 MYRIA 2.55 SAR
1000 MYRIA 25.55 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MYRIA

SAR MYRIA
0.01 SAR 0.391453 MYRIA
0.1 SAR 3.91 MYRIA
1 SAR 39.15 MYRIA
2 SAR 78.29 MYRIA
5 SAR 195.73 MYRIA
10 SAR 391.45 MYRIA
20 SAR 782.91 MYRIA
50 SAR 1957.27 MYRIA
100 SAR 3914.53 MYRIA
1000 SAR 39145 MYRIA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng