Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MyToken
MT / SAR
#3527
SR0,0004150
0.0%
0.081745 BTC
0.8%
0.073577 ETH
0.9%
$0,0001105
Phạm vi trong 24g
$0,0001600
Chuyển đổi MyToken sang Saudi Riyal (MT sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MyToken (MT) sang SAR là SR0,0004150.
MT
SAR
1 MT = SR0,0004150
Cách mua MT bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MT
-
Bạn có thể mua và bán MyToken (MT) trên 24 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MyToken sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MT bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MT bằng SAR!
-
Chọn MyToken (MT) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MT sang SAR
MyToken (MT) hôm nay có giá trị là SR0,0004150, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MT ngày hôm nay là 53.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MyToken được giao dịch là SR7.699,46.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 53.8% | 0.1% | 7.8% | 24.7% |
Số liệu thống kê về MyToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR786.721 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR1.660.000 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR7.699,46 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.895.712.979
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MyTokencó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 MyToken (MT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,0004150.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MT?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 2409.45 MT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MT sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của MT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MT so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của MT/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MT tính bằng SAR là SR0,1345, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MyToken tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của MyToken (MT) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, MyToken có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MyToken (MT) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MyToken (MT) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00105381 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,00032269 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MT trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00065279 SR (61.9%).
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MT sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00041503 SR | -0,000000110773 SR | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00032269 SR | 0,000000000000000000 SR | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00032269 SR | N/A | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00040102 SR | -0,00065279 SR | 61.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00105381 SR | 0,00015570 SR | 17.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00089811 SR | 0,00000196 SR | 0.2% |
MT / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MyToken (MT) sang SAR là SR0,0004150 cho mỗi 1 MT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MT lấy 0,00207516 SR hoặc 50,00 SR lấy 120472 MT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MT phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MyToken (MT) sang SAR
MT | SAR |
---|---|
0.01 MT | 0.00000415 SAR |
0.1 MT | 0.00004150 SAR |
1 MT | 0.00041503 SAR |
2 MT | 0.00083007 SAR |
5 MT | 0.00207516 SAR |
10 MT | 0.00415033 SAR |
20 MT | 0.00830065 SAR |
50 MT | 0.02075163 SAR |
100 MT | 0.04150327 SAR |
1000 MT | 0.415033 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MT
SAR | MT |
---|---|
0.01 SAR | 24.09 MT |
0.1 SAR | 240.94 MT |
1 SAR | 2409.45 MT |
2 SAR | 4818.90 MT |
5 SAR | 12047.24 MT |
10 SAR | 24094 MT |
20 SAR | 48189 MT |
50 SAR | 120472 MT |
100 SAR | 240945 MT |
1000 SAR | 2409449 MT |