Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NASDEX
NSDX / GBP
#4111
£0,04866
3.5%
0.069164 BTC
4.6%
$0,06193
Phạm vi trong 24g
$0,06422
Chuyển đổi NASDEX sang British Pound Sterling (NSDX sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NASDEX (NSDX) sang GBP là £0,04866.
NSDX
GBP
1 NSDX = £0,04866
Cách mua NSDX bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NSDX
-
Bạn có thể mua và bán NASDEX (NSDX) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NSDX sôi động nhất là sàn Quickswap (v3), tiếp theo là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NSDX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng GBP
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận GBP. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NSDX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn NASDEX (NSDX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NSDX sang GBP
NASDEX (NSDX) hôm nay có giá trị là £0,04866, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NSDX ngày hôm nay là 28.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NASDEX được giao dịch là £14.785,31.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.5% | 28.7% | 31.9% | 46.7% | 69.0% |
Số liệu thống kê về NASDEX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£55.296,37 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.01 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£4.865.799 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£14.785,31 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.136.429
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NASDEXcó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 NASDEX (NSDX) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,04866.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu NSDX?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 20.55 NSDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NSDX sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của NSDX bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NSDX sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NSDX bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ NSDX so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của NSDX/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NSDX tính bằng GBP là £0,6674, được ghi nhận vào ngày Thg 10 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NSDX/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NASDEX tính bằng GBP?
- Trong tháng qua, giá của NASDEX (NSDX) đã tăng giảm lên -47,70 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, NASDEX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NASDEX (NSDX) so với GBP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NASDEX (NSDX) so với GBP giao động giữa mức cao 0,073760 £ trên Thứ ba và mức thấp 0,04865552 £ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NSDX trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,01275236 £ (18.3%).
So sánh giá hàng ngày của NASDEX (NSDX) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NASDEX (NSDX) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NSDX sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,04865552 £ | -0,00178607 £ | 3.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,057021 £ | -0,01275236 £ | 18.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,069773 £ | -0,00064971 £ | 0.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,070423 £ | -0,00333685 £ | 4.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,073760 £ | 0,00665363 £ | 9.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,067106 £ | -0,00059984 £ | 0.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,067706 £ | -0,00063052 £ | 0.9% |
NSDX / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NASDEX (NSDX) sang GBP là £0,04866 cho mỗi 1 NSDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NSDX lấy 0,243278 £ hoặc 50,00 £ lấy 1027.63 NSDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NSDX phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NASDEX (NSDX) sang GBP
NSDX | GBP |
---|---|
0.01 NSDX | 0.00048656 GBP |
0.1 NSDX | 0.00486555 GBP |
1 NSDX | 0.04865552 GBP |
2 NSDX | 0.097311 GBP |
5 NSDX | 0.243278 GBP |
10 NSDX | 0.486555 GBP |
20 NSDX | 0.973110 GBP |
50 NSDX | 2.43 GBP |
100 NSDX | 4.87 GBP |
1000 NSDX | 48.66 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang NSDX
GBP | NSDX |
---|---|
0.01 GBP | 0.205527 NSDX |
0.1 GBP | 2.06 NSDX |
1 GBP | 20.55 NSDX |
2 GBP | 41.11 NSDX |
5 GBP | 102.76 NSDX |
10 GBP | 205.53 NSDX |
20 GBP | 411.05 NSDX |
50 GBP | 1027.63 NSDX |
100 GBP | 2055.27 NSDX |
1000 GBP | 20553 NSDX |