Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Navcoin
NAV / CHF
#1898
Fr.0,04997
0.9%
0.068667 BTC
1.9%
$0,05451
Phạm vi trong 24g
$0,05641
Chuyển đổi Navcoin sang Swiss Franc (NAV sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Navcoin (NAV) sang CHF là Fr.0,04997.
NAV
CHF
1 NAV = Fr.0,04997
Cách mua NAV bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAV bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAV bằng CHF!
-
Chọn Navcoin (NAV) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAV sang CHF
Navcoin (NAV) hôm nay có giá trị là Fr.0,04997, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAV ngày hôm nay là 15.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Navcoin được giao dịch là Fr.24.324,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.9% | 15.8% | 11.2% | 6.0% | 11.1% |
Số liệu thống kê về Navcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.3.855.219 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.24.324,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
77.024.051
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Navcoincó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Navcoin (NAV) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,04997.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAV?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 20.01 NAV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAV sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của NAV bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAV sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAV bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAV so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của NAV/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAV tính bằng CHF là Fr.4,77, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAV/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Navcoin tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Navcoin (NAV) đã tăng giảm lên -5,70 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Navcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Navcoin (NAV) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Navcoin (NAV) so với CHF giao động giữa mức cao 0,059477 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,04916318 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAV trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00568144 Fr. (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Navcoin (NAV) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Navcoin (NAV) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAV sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04997105 Fr. | -0,00043486 Fr. | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,050881 Fr. | 0,00147948 Fr. | 3.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04940140 Fr. | 0,00023822 Fr. | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04916318 Fr. | -0,00014313 Fr. | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04930631 Fr. | -0,00568144 Fr. | 10.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,054988 Fr. | -0,00448937 Fr. | 7.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,059477 Fr. | -0,00030347 Fr. | 0.5% |
NAV / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Navcoin (NAV) sang CHF là Fr.0,04997 cho mỗi 1 NAV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAV lấy 0,249855 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 1000.58 NAV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAV phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Navcoin (NAV) sang CHF
NAV | CHF |
---|---|
0.01 NAV | 0.00049971 CHF |
0.1 NAV | 0.00499710 CHF |
1 NAV | 0.04997105 CHF |
2 NAV | 0.099942 CHF |
5 NAV | 0.249855 CHF |
10 NAV | 0.499710 CHF |
20 NAV | 0.999421 CHF |
50 NAV | 2.50 CHF |
100 NAV | 5.00 CHF |
1000 NAV | 49.97 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang NAV
CHF | NAV |
---|---|
0.01 CHF | 0.200116 NAV |
0.1 CHF | 2.00 NAV |
1 CHF | 20.01 NAV |
2 CHF | 40.02 NAV |
5 CHF | 100.06 NAV |
10 CHF | 200.12 NAV |
20 CHF | 400.23 NAV |
50 CHF | 1000.58 NAV |
100 CHF | 2001.16 NAV |
1000 CHF | 20012 NAV |