Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Navcoin
NAV / KWD
#1914
KD0,01643
3.8%
0.068409 BTC
3.9%
$0,04908
Phạm vi trong 24g
$0,05638
Chuyển đổi Navcoin sang Kuwaiti Dinar (NAV sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Navcoin (NAV) sang KWD là KD0,01643.
NAV
KWD
1 NAV = KD0,01643
Cách mua NAV bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAV bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAV bằng KWD!
-
Chọn Navcoin (NAV) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAV sang KWD
Navcoin (NAV) hôm nay có giá trị là KD0,01643, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAV ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Navcoin được giao dịch là KD8.216,35.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.8% | 10.8% | 26.5% | 14.3% | 24.7% |
Số liệu thống kê về Navcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.266.417 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD8.216,35 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
77.024.051
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Navcoincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Navcoin (NAV) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01643.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAV?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 60.86 NAV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAV sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của NAV bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAV sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAV bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAV so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NAV/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAV tính bằng KWD là KD1,48, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAV/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Navcoin tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Navcoin (NAV) đã tăng giảm lên -14,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Navcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Navcoin (NAV) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Navcoin (NAV) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01728223 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,01643037 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAV trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00206806 KD (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của Navcoin (NAV) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Navcoin (NAV) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAV sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01643037 KD | -0,00064475 KD | 3.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01695442 KD | -0,00020212 KD | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01715654 KD | -0,00012568 KD | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01728223 KD | 0,00057808 KD | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01670415 KD | 0,00016922 KD | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01653493 KD | 0,00001033 KD | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01652461 KD | -0,00206806 KD | 11.1% |
NAV / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Navcoin (NAV) sang KWD là KD0,01643 cho mỗi 1 NAV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAV lấy 0,082152 KD hoặc 50,00 KD lấy 3043.15 NAV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAV phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Navcoin (NAV) sang KWD
NAV | KWD |
---|---|
0.01 NAV | 0.00016430 KWD |
0.1 NAV | 0.00164304 KWD |
1 NAV | 0.01643037 KWD |
2 NAV | 0.03286074 KWD |
5 NAV | 0.082152 KWD |
10 NAV | 0.164304 KWD |
20 NAV | 0.328607 KWD |
50 NAV | 0.821518 KWD |
100 NAV | 1.64 KWD |
1000 NAV | 16.43 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NAV
KWD | NAV |
---|---|
0.01 KWD | 0.608629 NAV |
0.1 KWD | 6.09 NAV |
1 KWD | 60.86 NAV |
2 KWD | 121.73 NAV |
5 KWD | 304.31 NAV |
10 KWD | 608.63 NAV |
20 KWD | 1217.26 NAV |
50 KWD | 3043.15 NAV |
100 KWD | 6086.29 NAV |
1000 KWD | 60863 NAV |