Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Navcoin
NAV / VEF
#1917
Bs.F0,005397
3.5%
0.068552 BTC
3.0%
$0,04854
Phạm vi trong 24g
$0,05632
Chuyển đổi Navcoin sang Venezuelan bolívar fuerte (NAV sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Navcoin (NAV) sang VEF là Bs.F0,005397.
NAV
VEF
1 NAV = Bs.F0,005397
Cách mua NAV bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAV bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAV bằng VEF!
-
Chọn Navcoin (NAV) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAV sang VEF
Navcoin (NAV) hôm nay có giá trị là Bs.F0,005397, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAV ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Navcoin được giao dịch là Bs.F2.896,67.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.5% | 1.8% | 21.4% | 11.5% | 26.4% |
Số liệu thống kê về Navcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F415.730 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F2.896,67 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
77.024.051
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Navcoincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Navcoin (NAV) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,005397.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAV?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 185.27 NAV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAV sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của NAV bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAV sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAV bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAV so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của NAV/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAV tính bằng VEF là Bs.F129.273, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAV/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Navcoin tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Navcoin (NAV) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Navcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Navcoin (NAV) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Navcoin (NAV) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00562992 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00536895 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAV trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00067650 Bs.F (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của Navcoin (NAV) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Navcoin (NAV) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAV sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00539741 Bs.F | -0,00019619 Bs.F | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00552581 Bs.F | -0,00006317 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00558898 Bs.F | -0,00004094 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00562992 Bs.F | 0,00019292 Bs.F | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00543701 Bs.F | 0,00006468 Bs.F | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00537232 Bs.F | 0,00000337 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00536895 Bs.F | -0,00067650 Bs.F | 11.2% |
NAV / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Navcoin (NAV) sang VEF là Bs.F0,005397 cho mỗi 1 NAV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAV lấy 0,02698703 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 9263.71 NAV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAV phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Navcoin (NAV) sang VEF
NAV | VEF |
---|---|
0.01 NAV | 0.00005397 VEF |
0.1 NAV | 0.00053974 VEF |
1 NAV | 0.00539741 VEF |
2 NAV | 0.01079481 VEF |
5 NAV | 0.02698703 VEF |
10 NAV | 0.053974 VEF |
20 NAV | 0.107948 VEF |
50 NAV | 0.269870 VEF |
100 NAV | 0.539741 VEF |
1000 NAV | 5.40 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang NAV
VEF | NAV |
---|---|
0.01 VEF | 1.85 NAV |
0.1 VEF | 18.53 NAV |
1 VEF | 185.27 NAV |
2 VEF | 370.55 NAV |
5 VEF | 926.37 NAV |
10 VEF | 1852.74 NAV |
20 VEF | 3705.48 NAV |
50 VEF | 9263.71 NAV |
100 VEF | 18527.42 NAV |
1000 VEF | 185274 NAV |