Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Naxar
NAXAR / SAR
#4577
SR0.053926
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi Naxar sang Saudi Riyal (NAXAR sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Naxar (NAXAR) sang SAR là SR0.053926.
NAXAR
SAR
1 NAXAR = SR0.053926
Cách mua NAXAR bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAXAR
-
Bạn có thể mua và bán Naxar (NAXAR) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NAXAR sôi động nhất là sàn Raydium.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NAXAR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SAR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NAXAR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Naxar (NAXAR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NAXAR sang SAR
Naxar (NAXAR) có giá trị là SR0.053926 kể từ Jun 19, 2023 (12 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với NAXAR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Naxar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR65,46 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR82,44 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR2,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.675.177
https://boxch-serv-default-rtdb.europe-west1.firebasedatabase.app/Cryptocurrencys/0/circular.json
Nguồn cung lưu thông ước tính
16.675.177
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Naxarcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Naxar (NAXAR) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.053926.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAXAR?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 254742 NAXAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAXAR sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của NAXAR bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAXAR sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAXAR bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAXAR so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của NAXAR/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAXAR tính bằng SAR là SR1,56, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAXAR/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Naxar tính bằng SAR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Naxar (NAXAR) đã không thay đổi so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, giá của NAXAR/SAR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Naxar (NAXAR) so với SAR
Đã không có biến động giá đối với Naxar (NAXAR) trong 7 ngày qua. Giá của Naxar đã được cập nhật lần cuối vào Jun 19, 2023 (12 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Naxar.
NAXAR / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Naxar (NAXAR) sang SAR là SR0.053926 cho mỗi 1 NAXAR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với NAXAR.
Chuyển đổi Naxar (NAXAR) sang SAR
NAXAR | SAR |
---|---|
0.01 NAXAR | 0.000000039255 SAR |
0.1 NAXAR | 0.000000392554 SAR |
1 NAXAR | 0.00000393 SAR |
2 NAXAR | 0.00000785 SAR |
5 NAXAR | 0.00001963 SAR |
10 NAXAR | 0.00003926 SAR |
20 NAXAR | 0.00007851 SAR |
50 NAXAR | 0.00019628 SAR |
100 NAXAR | 0.00039255 SAR |
1000 NAXAR | 0.00392554 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang NAXAR
SAR | NAXAR |
---|---|
0.01 SAR | 2547.42 NAXAR |
0.1 SAR | 25474 NAXAR |
1 SAR | 254742 NAXAR |
2 SAR | 509484 NAXAR |
5 SAR | 1273710 NAXAR |
10 SAR | 2547421 NAXAR |
20 SAR | 5094841 NAXAR |
50 SAR | 12737103 NAXAR |
100 SAR | 25474207 NAXAR |
1000 SAR | 254742070 NAXAR |