Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEM
XEM / VEF
#212
Bs.F0,003529
0.0%
0.065721 BTC
2.0%
$0,03489
Phạm vi trong 24g
$0,03584
Chuyển đổi NEM sang Venezuelan bolívar fuerte (XEM sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang VEF là Bs.F0,003529.
XEM
VEF
1 XEM = Bs.F0,003529
Cách mua XEM bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEM bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEM bằng VEF!
-
Chọn NEM (XEM) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEM sang VEF
NEM (XEM) hôm nay có giá trị là Bs.F0,003529, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEM ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEM được giao dịch là Bs.F624.956.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.0% | 9.7% | 0.1% | 5.3% | 8.9% |
Số liệu thống kê về NEM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F31.815.276 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F31.815.276 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F624.956 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.999.999.999 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.999.999.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NEMcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 NEM (XEM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,003529.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEM?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 283.39 XEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEM sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của XEM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEM so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của XEM/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEM tính bằng VEF là Bs.F78.678,05, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NEM tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của NEM (XEM) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, NEM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NEM (XEM) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEM (XEM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00385851 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00352870 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00013143 Bs.F (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của NEM (XEM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NEM (XEM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEM sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00352870 Bs.F | -0,000000324402 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00355919 Bs.F | -0,00008986 Bs.F | 2.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00364905 Bs.F | -0,00007803 Bs.F | 2.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00372708 Bs.F | -0,00013143 Bs.F | 3.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00385851 Bs.F | 0,00009873 Bs.F | 2.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00375978 Bs.F | -0,00007016 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00382994 Bs.F | -0,00005528 Bs.F | 1.4% |
XEM / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEM (XEM) sang VEF là Bs.F0,003529 cho mỗi 1 XEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEM lấy 0,01764348 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 14169.54 XEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NEM (XEM) sang VEF
XEM | VEF |
---|---|
0.01 XEM | 0.00003529 VEF |
0.1 XEM | 0.00035287 VEF |
1 XEM | 0.00352870 VEF |
2 XEM | 0.00705739 VEF |
5 XEM | 0.01764348 VEF |
10 XEM | 0.03528697 VEF |
20 XEM | 0.070574 VEF |
50 XEM | 0.176435 VEF |
100 XEM | 0.352870 VEF |
1000 XEM | 3.53 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XEM
VEF | XEM |
---|---|
0.01 VEF | 2.83 XEM |
0.1 VEF | 28.34 XEM |
1 VEF | 283.39 XEM |
2 VEF | 566.78 XEM |
5 VEF | 1416.95 XEM |
10 VEF | 2833.91 XEM |
20 VEF | 5667.82 XEM |
50 VEF | 14169.54 XEM |
100 VEF | 28339 XEM |
1000 VEF | 283391 XEM |