Tiền ảo: 14.164
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,375T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 80,395B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NCR logo

Neos Credits
NCR / DKK

#2162
kr.0,4456
0.2%
0.051056 BTC 2.3%
0,00002198 ETH 2.9%
$0,06426 Phạm vi trong 24g $0,06450

Chuyển đổi Neos Credits sang Danish Krone (NCR sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neos Credits (NCR) sang DKK là kr.0,4456.
NCR
DKK

1 NCR = kr.0,4456

Cách mua NCR bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NCR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NCR!

Biểu đồ NCR sang DKK

Neos Credits (NCR) hôm nay có giá trị là kr.0,4456, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NCR ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neos Credits được giao dịch là kr.208,72.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.2% 1.6% 3.1% 68.6% 0.7%
Số liệu thống kê về Neos Credits
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.18.119.266
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.81
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.22.280.556
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.208,72
Cung lưu thông
40.661.611
Tổng cung
50.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Neos Creditscó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Neos Credits (NCR) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,4456.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NCR?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.24 NCR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NCR sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của NCR bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NCR sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NCR bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NCR so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của NCR/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NCR tính bằng DKK là kr.62,20, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NCR/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Neos Credits tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Neos Credits (NCR) đã tăng giảm lên -68,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Neos Credits có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Neos Credits (NCR) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neos Credits (NCR) so với DKK giao động giữa mức cao 0,452654 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,442715 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NCR trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,01097679 kr. (2.4%).

So sánh giá hàng ngày của Neos Credits (NCR) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NCR sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,445611 kr. -0,00067581 kr. 0.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,446778 kr. 0,00406338 kr. 0.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,442715 kr. -0,00022219 kr. 0.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,442937 kr. -0,00397868 kr. 0.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,446916 kr. -0,00282303 kr. 0.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,449739 kr. -0,00291528 kr. 0.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,452654 kr. -0,01097679 kr. 2.4%

NCR / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Neos Credits (NCR) sang DKK là kr.0,4456 cho mỗi 1 NCR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NCR lấy 2,23 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 112.21 NCR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NCR phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Neos Credits (NCR) sang DKK

NCR DKK
0.01 NCR 0.00445611 DKK
0.1 NCR 0.04456111 DKK
1 NCR 0.445611 DKK
2 NCR 0.891222 DKK
5 NCR 2.23 DKK
10 NCR 4.46 DKK
20 NCR 8.91 DKK
50 NCR 22.28 DKK
100 NCR 44.56 DKK
1000 NCR 445.61 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NCR

DKK NCR
0.01 DKK 0.02244109 NCR
0.1 DKK 0.224411 NCR
1 DKK 2.24 NCR
2 DKK 4.49 NCR
5 DKK 11.22 NCR
10 DKK 22.44 NCR
20 DKK 44.88 NCR
50 DKK 112.21 NCR
100 DKK 224.41 NCR
1000 DKK 2244.11 NCR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng