Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,447T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,389B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEST logo

Nest Protocol
NEST / NZD

#1198
NZ$0,004780
11.5%
0.074502 BTC 10.0%
0.069091 ETH 11.3%
$0,002742 Phạm vi trong 24g $0,003244

Chuyển đổi Nest Protocol sang New Zealand Dollar (NEST sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nest Protocol (NEST) sang NZD là NZ$0,004780.
NEST
NZD

1 NEST = NZ$0,004780

Cách mua NEST bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEST

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEST bằng NZD!

Biểu đồ NEST sang NZD

Nest Protocol (NEST) hôm nay có giá trị là NZ$0,004780, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 11.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEST ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nest Protocol được giao dịch là NZ$297.919.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.9% 11.8% 8.0% 11.7% 37.6% 80.0%
Số liệu thống kê về Nest Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$27.477.755
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3300599751712032.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$46.339.525
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.566256237890956e+15
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$297.919
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.929.658.302
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nest Protocolcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Nest Protocol (NEST) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,004780.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEST?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 209.19 NEST.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEST sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của NEST bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEST sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEST bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEST so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của NEST/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEST tính bằng NZD là NZ$0,3602, được ghi nhận vào ngày Thg 8 10, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEST/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nest Protocol tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Nest Protocol (NEST) đã tăng giảm lên -37,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Nest Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nest Protocol (NEST) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nest Protocol (NEST) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00556031 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00478029 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEST trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00062415 NZ$ (11.5%).

So sánh giá hàng ngày của Nest Protocol (NEST) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEST sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00478029 NZ$ -0,00062415 NZ$ 11.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00521978 NZ$ -0,00020449 NZ$ 3.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00542426 NZ$ -0,00001759 NZ$ 0.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00544185 NZ$ -0,00003330 NZ$ 0.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00547515 NZ$ -0,00008516 NZ$ 1.5%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00556031 NZ$ 0,00008143 NZ$ 1.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00547888 NZ$ 0,00012487 NZ$ 2.3%

NEST / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nest Protocol (NEST) sang NZD là NZ$0,004780 cho mỗi 1 NEST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEST lấy 0,02390146 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 10459.61 NEST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEST phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nest Protocol (NEST) sang NZD

NEST NZD
0.01 NEST 0.00004780 NZD
0.1 NEST 0.00047803 NZD
1 NEST 0.00478029 NZD
2 NEST 0.00956058 NZD
5 NEST 0.02390146 NZD
10 NEST 0.04780291 NZD
20 NEST 0.095606 NZD
50 NEST 0.239015 NZD
100 NEST 0.478029 NZD
1000 NEST 4.78 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang NEST

NZD NEST
0.01 NZD 2.09 NEST
0.1 NZD 20.92 NEST
1 NZD 209.19 NEST
2 NZD 418.38 NEST
5 NZD 1045.96 NEST
10 NZD 2091.92 NEST
20 NZD 4183.85 NEST
50 NZD 10459.61 NEST
100 NZD 20919 NEST
1000 NZD 209192 NEST

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng