Rank #626

Nexa NEXA / VND
₫0,209731
-0.9%
0,00000000 BTC
-0.1%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.910
₫0,207727
Phạm vi 24H
₫0,217950
Giá trị vốn hóa thị trường
₫602.029.433.544
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
₫1.461.589.273
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫4.403.681.782.990
Cung lưu thông
2.870.920.000.000
Tổng cung
2.870.920.000.000
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Nexa sang Vietnamese đồng (NEXA sang VND)
NEXA
VND
1 NEXA = ₫0,209731
Cập nhật lần cuối 10:14PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi NEXA thành VND
Tỷ giá hối đoái từ NEXA sang VND hôm nay là 0,209731 ₫ và đã đã giảm -0.9% từ ₫0,211670 kể từ hôm nay.Nexa (NEXA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -40.7% từ ₫0,353642 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.6%
-0.9%
-9.4%
-28.0%
-40.8%
N/A
Tôi có thể mua và bán Nexa ở đâu?
Nexa có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫1.461.589.273. Nexa có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.
Lịch sử giá 7 ngày của Nexa (NEXA) đến VND
So sánh giá & các thay đổi của Nexa trong VND trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEXA sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,209731 ₫ | -0,00193879 ₫ | -0.9% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,220462 ₫ | -0,00847286 ₫ | -3.7% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,228934 ₫ | -0,01650964 ₫ | -6.7% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,245444 ₫ | 0,02106249 ₫ | 9.4% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,224382 ₫ | 0,00163891 ₫ | 0.7% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,222743 ₫ | -0,00881577 ₫ | -3.8% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,231558 ₫ | -0,00912582 ₫ | -3.8% |
Chuyển đổi Nexa (NEXA) sang VND
NEXA | VND |
---|---|
0.01 NEXA | 0.00209731 VND |
0.1 NEXA | 0.02097313 VND |
1 NEXA | 0.209731 VND |
2 NEXA | 0.419463 VND |
5 NEXA | 1.049 VND |
10 NEXA | 2.10 VND |
20 NEXA | 4.19 VND |
50 NEXA | 10.49 VND |
100 NEXA | 20.97 VND |
1000 NEXA | 209.73 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang NEXA
VND | NEXA |
---|---|
0.01 VND | 0.04768006 NEXA |
0.1 VND | 0.476801 NEXA |
1 VND | 4.77 NEXA |
2 VND | 9.54 NEXA |
5 VND | 23.84 NEXA |
10 VND | 47.68 NEXA |
20 VND | 95.36 NEXA |
50 VND | 238.40 NEXA |
100 VND | 476.80 NEXA |
1000 VND | 4768.01 NEXA |
Tiền ảo thịnh hành
1/2