Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NexDAX
NT / VND
₫69,28
8.0%
0.073875 BTC
9.2%
$0,002507
Phạm vi trong 24g
$0,005107
Chuyển đổi NexDAX sang Vietnamese đồng (NT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NexDAX (NT) sang VND là ₫69,28.
NT
VND
1 NT = ₫69,28
Cách mua NT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NT
-
Bạn có thể mua và bán NexDAX (NT) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Vindax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NT.
-
3. Mua NT bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua NT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn NexDAX (NT) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua NT bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua NT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn NexDAX (NT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NT sang VND
NexDAX (NT) hôm nay có giá trị là ₫69,28, đó là một 6.7% tăng từ một giờ trước và 8.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NT ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NexDAX được giao dịch là ₫192.169.128.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.7% | 8.0% | 5.9% | 7.5% | 32.9% | 62.2% |
Số liệu thống kê về NexDAX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫192.169.128 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NexDAXcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 NexDAX (NT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫69,28.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu NT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.01443501 NT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của NT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ NT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của NT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NT tính bằng VND là ₫77.446,32, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NexDAX tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của NexDAX (NT) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, NexDAX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NexDAX (NT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NexDAX (NT) so với VND giao động giữa mức cao 69,28 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 63,90 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -33,82 ₫ (34.6%).
So sánh giá hàng ngày của NexDAX (NT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NexDAX (NT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 69,28 ₫ | 5,13 ₫ | 8.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 64,14 ₫ | 0,01833263 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 64,12 ₫ | -1,033 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 65,16 ₫ | 0,234628 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 64,92 ₫ | 0,623381 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 64,30 ₫ | 0,400027 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 63,90 ₫ | -33,82 ₫ | 34.6% |
NT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NexDAX (NT) sang VND là ₫69,28 cho mỗi 1 NT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NT lấy 346,38 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.721750 NT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NexDAX (NT) sang VND
NT | VND |
---|---|
0.01 NT | 0.692760 VND |
0.1 NT | 6.93 VND |
1 NT | 69.28 VND |
2 NT | 138.55 VND |
5 NT | 346.38 VND |
10 NT | 692.76 VND |
20 NT | 1385.52 VND |
50 NT | 3463.80 VND |
100 NT | 6927.60 VND |
1000 NT | 69276 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang NT
VND | NT |
---|---|
0.01 VND | 0.00014435 NT |
0.1 VND | 0.00144350 NT |
1 VND | 0.01443501 NT |
2 VND | 0.02887002 NT |
5 VND | 0.072175 NT |
10 VND | 0.144350 NT |
20 VND | 0.288700 NT |
50 VND | 0.721750 NT |
100 VND | 1.44 NT |
1000 VND | 14.44 NT |