Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nexus Mutual
NXM / MMK
#243
K137.603
1.5%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,001046 BTC
0.3%
0,02170 ETH
0.2%
$65,32
Phạm vi trong 24g
$67,77
For Wrapped NXM (wNXM) tokens that are freely tradable outside of the Nexus Mutual platform, please refer to https://www.coingecko.com/en/coins/wrapped-nxm
Chuyển đổi Nexus Mutual sang Burmese Kyat (NXM sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nexus Mutual (NXM) sang MMK là K137.603.
NXM
MMK
1 NXM = K137.603
Cách mua NXM bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NXM
-
Bạn có thể mua và bán Nexus Mutual (NXM) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NXM.
-
3. Mua NXM bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua NXM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Nexus Mutual (NXM) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua NXM bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua NXM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Nexus Mutual (NXM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NXM sang MMK
Nexus Mutual (NXM) hôm nay có giá trị là K137.603, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NXM ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nexus Mutual được giao dịch là K0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.5% | 4.9% | 1.1% | 7.9% | 24.9% |
Số liệu thống kê về Nexus Mutual
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K550.567.677.059 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K550.567.677.059 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.05 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K0,00 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.001.724 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.001.724 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.001.724 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nexus Mutualcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Nexus Mutual (NXM) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K137.603.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu NXM?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000727 NXM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NXM sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của NXM bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NXM sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NXM bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NXM so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của NXM/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NXM tính bằng MMK là K339.972, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NXM/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nexus Mutual tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Nexus Mutual (NXM) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Nexus Mutual có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nexus Mutual (NXM) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) so với MMK giao động giữa mức cao 141.401 K trên Thứ hai và mức thấp 131.459 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NXM trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 7.476,44 K (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NXM sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 137.603 K | -2.027,84 K | 1.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 139.218 K | -2.182,96 K | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 141.401 K | 1.581,63 K | 1.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 139.819 K | 883,74 K | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 138.935 K | 7.476,44 K | 5.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 131.459 K | -73,36 K | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 131.532 K | 110,14 K | 0.1% |
NXM / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nexus Mutual (NXM) sang MMK là K137.603 cho mỗi 1 NXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NXM lấy 688.013 K hoặc 50,00 K lấy 0.00036337 NXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NXM phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang MMK
NXM | MMK |
---|---|
0.01 NXM | 1376.03 MMK |
0.1 NXM | 13760.26 MMK |
1 NXM | 137603 MMK |
2 NXM | 275205 MMK |
5 NXM | 688013 MMK |
10 NXM | 1376026 MMK |
20 NXM | 2752052 MMK |
50 NXM | 6880131 MMK |
100 NXM | 13760261 MMK |
1000 NXM | 137602612 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang NXM
MMK | NXM |
---|---|
0.01 MMK | 0.000000072673 NXM |
0.1 MMK | 0.000000726730 NXM |
1 MMK | 0.00000727 NXM |
2 MMK | 0.00001453 NXM |
5 MMK | 0.00003634 NXM |
10 MMK | 0.00007267 NXM |
20 MMK | 0.00014535 NXM |
50 MMK | 0.00036337 NXM |
100 MMK | 0.00072673 NXM |
1000 MMK | 0.00726730 NXM |