Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![VANA logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/32469/standard/vana.jpg?1698259899)
NIRVANA
VANA / NZD
#4546
NZ$0,004225
4.1%
0.073933 BTC
3.9%
0.067328 ETH
5.3%
$0,001997
Phạm vi trong 24g
$0,002710
Chuyển đổi NIRVANA sang New Zealand Dollar (VANA sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NIRVANA (VANA) sang NZD là NZ$0,004225.
VANA
NZD
1 VANA = NZ$0,004225
Cách mua VANA bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VANA
-
Bạn có thể mua và bán NIRVANA (VANA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VANA.
-
3. Mua VANA bằng NZD trên sàn CEX
-
Để mua VANA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NZD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn NIRVANA (VANA) và nhập số tiền bằng NZD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua VANA bằng NZD trên sàn DEX
-
Để mua VANA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NZD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn NIRVANA (VANA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VANA sang NZD
NIRVANA (VANA) hôm nay có giá trị là NZ$0,004225, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VANA ngày hôm nay là 52.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NIRVANA được giao dịch là NZ$1.631,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.1% | 51.9% | 36.8% | 94.1% | - |
Số liệu thống kê về NIRVANA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$2.749,10 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$4.224.884 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$1.631,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
650.693
Tổng
1.000.000.000
Virtual Swift (Vesting)
(0xCe12)
- 200.000.000
Partner & Investor (Vesting)
(0xC902)
- 100.000.000
Team (Vesting)
(0x4034)
- 40.000.000
PFP Holder (Vesting)
(0x73cf)
- 100.000.000
Advisor (Vesting)
(0x97A5)
- 30.000.000
Ecosystem (Vesting)
(0x074c)
- 159.349.297
Treasury (Vesting)
(0x5E7E)
- 150.000.000
PFP Holder (Vesting)
(0xB8cC)
- 100.000.000
Team (Vesting)
(0xe498)
- 69.000.000
Marketing (Vesting)
(0x2980)
- 50.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
650.693
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NIRVANAcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 NIRVANA (VANA) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,004225.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu VANA?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 236.69 VANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VANA sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của VANA bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VANA sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VANA bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VANA so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của VANA/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VANA tính bằng NZD là NZ$2,82, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VANA/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NIRVANA tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của NIRVANA (VANA) đã tăng giảm lên -94,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, NIRVANA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NIRVANA (VANA) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NIRVANA (VANA) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00811018 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00422488 NZ$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VANA trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00257706 NZ$ (31.8%).
So sánh giá hàng ngày của NIRVANA (VANA) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NIRVANA (VANA) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VANA sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00422488 NZ$ | -0,00018177 NZ$ | 4.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00440578 NZ$ | 0,00017026 NZ$ | 4.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00423552 NZ$ | -0,00014445 NZ$ | 3.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00437997 NZ$ | -0,00115315 NZ$ | 20.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00553313 NZ$ | -0,00257706 NZ$ | 31.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00811018 NZ$ | 0,00049605 NZ$ | 6.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00761413 NZ$ | 0,00106497 NZ$ | 16.3% |
VANA / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NIRVANA (VANA) sang NZD là NZ$0,004225 cho mỗi 1 VANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VANA lấy 0,02112442 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 11834.64 VANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VANA phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NIRVANA (VANA) sang NZD
VANA | NZD |
---|---|
0.01 VANA | 0.00004225 NZD |
0.1 VANA | 0.00042249 NZD |
1 VANA | 0.00422488 NZD |
2 VANA | 0.00844977 NZD |
5 VANA | 0.02112442 NZD |
10 VANA | 0.04224884 NZD |
20 VANA | 0.084498 NZD |
50 VANA | 0.211244 NZD |
100 VANA | 0.422488 NZD |
1000 VANA | 4.22 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang VANA
NZD | VANA |
---|---|
0.01 NZD | 2.37 VANA |
0.1 NZD | 23.67 VANA |
1 NZD | 236.69 VANA |
2 NZD | 473.39 VANA |
5 NZD | 1183.46 VANA |
10 NZD | 2366.93 VANA |
20 NZD | 4733.86 VANA |
50 NZD | 11834.64 VANA |
100 NZD | 23669 VANA |
1000 NZD | 236693 VANA |