Tiền ảo: 14.317
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,547T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 77,228B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NITRO logo

Nitro League
NITRO / KRW

#3337
₩2,37
5.3%
0.072615 BTC 2.2%
0.065667 ETH 0.1%
$0,001666 Phạm vi trong 24g $0,001763

Chuyển đổi Nitro League sang South Korean Won (NITRO sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nitro League (NITRO) sang KRW là ₩2,37.
NITRO
KRW

1 NITRO = ₩2,37

Cách mua NITRO bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NITRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NITRO!

Biểu đồ NITRO sang KRW

Nitro League (NITRO) hôm nay có giá trị là ₩2,37, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NITRO ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nitro League được giao dịch là ₩24.643.917.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 5.0% 6.4% 3.8% 1.0% 60.6%
Số liệu thống kê về Nitro League
Giá trị vốn hóa thị trường
₩478.497.758
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩2.369.019.577
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩24.643.917
Cung lưu thông
201.981.344
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nitro Leaguecó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Nitro League (NITRO) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩2,37.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu NITRO?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.422048 NITRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NITRO sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của NITRO bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NITRO sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NITRO bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ NITRO so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của NITRO/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NITRO tính bằng KRW là ₩174,31, được ghi nhận vào ngày Thg 12 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NITRO/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nitro League tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Nitro League (NITRO) đã tăng giảm lên -2,90 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Nitro League có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nitro League (NITRO) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nitro League (NITRO) so với KRW giao động giữa mức cao 2,37 ₩ trên Thứ sáu và mức thấp 2,17 ₩ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NITRO trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,119313 ₩ (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Nitro League (NITRO) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NITRO sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 2,37 ₩ 0,119313 ₩ 5.3%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 2,27 ₩ 0,099682 ₩ 4.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 2,17 ₩ -0,060205 ₩ 2.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 2,23 ₩ -0,03225986 ₩ 1.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 2,27 ₩ -0,02253637 ₩ 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 2,29 ₩ 0,03090792 ₩ 1.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 2,26 ₩ -0,080639 ₩ 3.4%

NITRO / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nitro League (NITRO) sang KRW là ₩2,37 cho mỗi 1 NITRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NITRO lấy 11,85 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 21.10 NITRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NITRO phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nitro League (NITRO) sang KRW

NITRO KRW
0.01 NITRO 0.02369398 KRW
0.1 NITRO 0.236940 KRW
1 NITRO 2.37 KRW
2 NITRO 4.74 KRW
5 NITRO 11.85 KRW
10 NITRO 23.69 KRW
20 NITRO 47.39 KRW
50 NITRO 118.47 KRW
100 NITRO 236.94 KRW
1000 NITRO 2369.40 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang NITRO

KRW NITRO
0.01 KRW 0.00422048 NITRO
0.1 KRW 0.04220482 NITRO
1 KRW 0.422048 NITRO
2 KRW 0.844096 NITRO
5 KRW 2.11 NITRO
10 KRW 4.22 NITRO
20 KRW 8.44 NITRO
50 KRW 21.10 NITRO
100 KRW 42.20 NITRO
1000 KRW 422.05 NITRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng