Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NoLimitCoin
NLC / DKK
#3576
kr.0,006492
26.8%
0.071358 BTC
27.2%
$0,0007387
Phạm vi trong 24g
$0,0009467
Chuyển đổi NoLimitCoin sang Danish Krone (NLC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NoLimitCoin (NLC) sang DKK là kr.0,006492.
NLC
DKK
1 NLC = kr.0,006492
Cách mua NLC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NLC
-
Bạn có thể mua và bán NoLimitCoin (NLC) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NLC sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NLC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NLC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn NoLimitCoin (NLC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NLC sang DKK
NoLimitCoin (NLC) hôm nay có giá trị là kr.0,006492, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 26.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NLC ngày hôm nay là 169.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NoLimitCoin được giao dịch là kr.32.471,32.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 26.5% | 167.9% | 208.0% | 154.8% | 19.7% |
Số liệu thống kê về NoLimitCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.598.017 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.32.471,32 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
246.186.195
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NoLimitCoincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 NoLimitCoin (NLC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,006492.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NLC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 154.04 NLC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NLC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của NLC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NLC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NLC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NLC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của NLC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NLC tính bằng DKK là kr.3,14, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NLC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NoLimitCoin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của NoLimitCoin (NLC) đã tăng tăng lên 150,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, NoLimitCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NoLimitCoin (NLC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00649179 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,00287249 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NLC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00280414 kr. (97.6%).
So sánh giá hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NLC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00649179 kr. | 0,00137288 kr. | 26.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00510555 kr. | -0,00044359 kr. | 8.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00554914 kr. | 0,00064639 kr. | 13.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00490275 kr. | -0,00084203 kr. | 14.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00574479 kr. | 0,00006816 kr. | 1.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00567663 kr. | 0,00280414 kr. | 97.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00287249 kr. | 0,00046807 kr. | 19.5% |
NLC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NoLimitCoin (NLC) sang DKK là kr.0,006492 cho mỗi 1 NLC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NLC lấy 0,03245896 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 7702.03 NLC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NLC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NoLimitCoin (NLC) sang DKK
NLC | DKK |
---|---|
0.01 NLC | 0.00006492 DKK |
0.1 NLC | 0.00064918 DKK |
1 NLC | 0.00649179 DKK |
2 NLC | 0.01298359 DKK |
5 NLC | 0.03245896 DKK |
10 NLC | 0.064918 DKK |
20 NLC | 0.129836 DKK |
50 NLC | 0.324590 DKK |
100 NLC | 0.649179 DKK |
1000 NLC | 6.49 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NLC
DKK | NLC |
---|---|
0.01 DKK | 1.54 NLC |
0.1 DKK | 15.40 NLC |
1 DKK | 154.04 NLC |
2 DKK | 308.08 NLC |
5 DKK | 770.20 NLC |
10 DKK | 1540.41 NLC |
20 DKK | 3080.81 NLC |
50 DKK | 7702.03 NLC |
100 DKK | 15404.07 NLC |
1000 DKK | 154041 NLC |