Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NoLimitCoin
NLC / MYR
#3596
RM0,003863
81.2%
0.071233 BTC
77.1%
$0,0004231
Phạm vi trong 24g
$0,0008323
Chuyển đổi NoLimitCoin sang Malaysian Ringgit (NLC sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NoLimitCoin (NLC) sang MYR là RM0,003863.
NLC
MYR
1 NLC = RM0,003863
Cách mua NLC bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NLC
-
Bạn có thể mua và bán NoLimitCoin (NLC) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NLC sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NLC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NLC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn NoLimitCoin (NLC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NLC sang MYR
NoLimitCoin (NLC) hôm nay có giá trị là RM0,003863, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 81.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NLC ngày hôm nay là 130.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NoLimitCoin được giao dịch là RM52.169,79.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 81.1% | 132.6% | 140.1% | 122.2% | 62.6% |
Số liệu thống kê về NoLimitCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM950.957 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM52.169,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
246.186.195
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NoLimitCoincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 NoLimitCoin (NLC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,003863.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu NLC?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 258.86 NLC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NLC sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của NLC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NLC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NLC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NLC so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của NLC/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NLC tính bằng MYR là RM2,07, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NLC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NoLimitCoin tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của NoLimitCoin (NLC) đã tăng tăng lên 117,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, NoLimitCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NoLimitCoin (NLC) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00386307 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00155356 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NLC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00173094 RM (81.2%).
So sánh giá hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NLC sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00386307 RM | 0,00173094 RM | 81.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00196535 RM | 0,00031349 RM | 19.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00165185 RM | 0,00008380 RM | 5.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00156806 RM | -0,00006276 RM | 3.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00163082 RM | 0,00000503 RM | 0.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00162579 RM | 0,00007222 RM | 4.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00155356 RM | -0,00011960 RM | 7.1% |
NLC / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NoLimitCoin (NLC) sang MYR là RM0,003863 cho mỗi 1 NLC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NLC lấy 0,01931535 RM hoặc 50,00 RM lấy 12943.07 NLC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NLC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NoLimitCoin (NLC) sang MYR
NLC | MYR |
---|---|
0.01 NLC | 0.00003863 MYR |
0.1 NLC | 0.00038631 MYR |
1 NLC | 0.00386307 MYR |
2 NLC | 0.00772614 MYR |
5 NLC | 0.01931535 MYR |
10 NLC | 0.03863071 MYR |
20 NLC | 0.077261 MYR |
50 NLC | 0.193154 MYR |
100 NLC | 0.386307 MYR |
1000 NLC | 3.86 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang NLC
MYR | NLC |
---|---|
0.01 MYR | 2.59 NLC |
0.1 MYR | 25.89 NLC |
1 MYR | 258.86 NLC |
2 MYR | 517.72 NLC |
5 MYR | 1294.31 NLC |
10 MYR | 2588.61 NLC |
20 MYR | 5177.23 NLC |
50 MYR | 12943.07 NLC |
100 MYR | 25886 NLC |
1000 MYR | 258861 NLC |