Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,417T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 83,13B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NMX logo

Nominex
NMX / IDR

#2612
Rp152,25
0.2%
0.061501 BTC 3.3%
$0,007285 Phạm vi trong 24g $0,009617

Chuyển đổi Nominex sang Indonesian Rupiah (NMX sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) sang IDR là Rp152,25.
NMX
IDR

1 NMX = Rp152,25

Cách mua NMX bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NMX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NMX!

Biểu đồ NMX sang IDR

Nominex (NMX) hôm nay có giá trị là Rp152,25, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NMX ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nominex được giao dịch là Rp24.532.010.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.6% 2.3% 4.4% 7.4% 71.6%
Số liệu thống kê về Nominex
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp19.836.898.380
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp19.836.898.380
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp24.532.010
Cung lưu thông
130.291.164
Tổng cung
130.291.164
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nominexcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Nominex (NMX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp152,25.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu NMX?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00656812 NMX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NMX sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của NMX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NMX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NMX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NMX so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của NMX/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NMX tính bằng IDR là Rp117.369, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NMX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nominex tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Nominex (NMX) đã tăng giảm lên -7,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Nominex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nominex (NMX) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nominex (NMX) so với IDR giao động giữa mức cao 154,29 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 143,37 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NMX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 10,92 Rp (7.6%).

So sánh giá hàng ngày của Nominex (NMX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NMX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 152,25 Rp -0,321414 Rp 0.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 152,18 Rp -0,586777 Rp 0.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 152,76 Rp -1,53 Rp 1.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 154,29 Rp 10,92 Rp 7.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 143,37 Rp -10,68 Rp 6.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 154,04 Rp 0,144088 Rp 0.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 153,90 Rp -2,30 Rp 1.5%

NMX / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nominex (NMX) sang IDR là Rp152,25 cho mỗi 1 NMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NMX lấy 761,25 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.328406 NMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NMX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nominex (NMX) sang IDR

NMX IDR
0.01 NMX 1.52 IDR
0.1 NMX 15.23 IDR
1 NMX 152.25 IDR
2 NMX 304.50 IDR
5 NMX 761.25 IDR
10 NMX 1522.51 IDR
20 NMX 3045.01 IDR
50 NMX 7612.53 IDR
100 NMX 15225.05 IDR
1000 NMX 152251 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang NMX

IDR NMX
0.01 IDR 0.00006568 NMX
0.1 IDR 0.00065681 NMX
1 IDR 0.00656812 NMX
2 IDR 0.01313624 NMX
5 IDR 0.03284061 NMX
10 IDR 0.065681 NMX
20 IDR 0.131362 NMX
50 IDR 0.328406 NMX
100 IDR 0.656812 NMX
1000 IDR 6.57 NMX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng