Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,749T $ 8.3%
Lưu lượng 24 giờ: 178,059B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DETO logo

Delta Exchange
DETO / IDR

#2364
Rp365,59
18.3%
0.063221 BTC 22.8%
0.056212 ETH 31.1%
$0,02127 Phạm vi trong 24g $0,02904

Chuyển đổi Delta Exchange sang Indonesian Rupiah (DETO sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Delta Exchange (DETO) sang IDR là Rp365,59.
DETO
IDR

1 DETO = Rp365,59

Cách mua DETO bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DETO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DETO!

Biểu đồ DETO sang IDR

Delta Exchange (DETO) hôm nay có giá trị là Rp365,59, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 18.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DETO ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Delta Exchange được giao dịch là Rp27.487.344.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 18.3% 13.2% 1.2% 2.2% 47.1%
Số liệu thống kê về Delta Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp33.789.119.372
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp182.794.484.192
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp27.487.344
Cung lưu thông
92.423.793
Tổng cung
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Delta Exchangecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Delta Exchange (DETO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp365,59.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DETO?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00273531 DETO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DETO sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DETO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DETO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DETO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DETO so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DETO/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DETO tính bằng IDR là Rp9.141,08, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DETO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Delta Exchange tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Delta Exchange (DETO) đã tăng tăng lên 0,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Delta Exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Delta Exchange (DETO) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Delta Exchange (DETO) so với IDR giao động giữa mức cao 447,12 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 365,59 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DETO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -82,00 Rp (18.3%).

So sánh giá hàng ngày của Delta Exchange (DETO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DETO sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 365,59 Rp -82,00 Rp 18.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 444,89 Rp -2,23 Rp 0.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 447,12 Rp 2,43 Rp 0.5%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 444,69 Rp -1,34 Rp 0.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 446,03 Rp 39,69 Rp 9.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 406,33 Rp -18,15 Rp 4.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 424,48 Rp -2,78 Rp 0.7%

DETO / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Delta Exchange (DETO) sang IDR là Rp365,59 cho mỗi 1 DETO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DETO lấy 1.827,94 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.136766 DETO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DETO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Delta Exchange (DETO) sang IDR

DETO IDR
0.01 DETO 3.66 IDR
0.1 DETO 36.56 IDR
1 DETO 365.59 IDR
2 DETO 731.18 IDR
5 DETO 1827.94 IDR
10 DETO 3655.89 IDR
20 DETO 7311.78 IDR
50 DETO 18279.45 IDR
100 DETO 36559 IDR
1000 DETO 365589 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DETO

IDR DETO
0.01 IDR 0.00002735 DETO
0.1 IDR 0.00027353 DETO
1 IDR 0.00273531 DETO
2 IDR 0.00547062 DETO
5 IDR 0.01367656 DETO
10 IDR 0.02735312 DETO
20 IDR 0.054706 DETO
50 IDR 0.136766 DETO
100 IDR 0.273531 DETO
1000 IDR 2.74 DETO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng