Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Not Financial Advice
NFAI / DKK
#2436
kr.0,1316
1.1%
0.063046 BTC
1.3%
0.056449 ETH
1.3%
$0,01817
Phạm vi trong 24g
$0,02467
Not Financial Advice has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi Not Financial Advice sang Danish Krone (NFAI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Not Financial Advice (NFAI) sang DKK là kr.0,1316.
NFAI
DKK
1 NFAI = kr.0,1316
Cách mua NFAI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NFAI
-
Bạn có thể mua và bán Not Financial Advice (NFAI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NFAI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NFAI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NFAI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Not Financial Advice (NFAI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NFAI sang DKK
Not Financial Advice (NFAI) hôm nay có giá trị là kr.0,1316, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NFAI ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Not Financial Advice được giao dịch là kr.1.824.095.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.2% | 8.9% | 2.5% | 27.7% | 86.9% |
Số liệu thống kê về Not Financial Advice
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.11.200.271 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.12.707.170 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.824.095 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
84.750.280
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
96.152.690 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Not Financial Advicecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Not Financial Advice (NFAI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1316.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFAI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 7.60 NFAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NFAI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của NFAI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFAI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFAI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFAI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của NFAI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NFAI tính bằng DKK là kr.1,98, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFAI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Not Financial Advice tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Not Financial Advice (NFAI) đã tăng tăng lên 26,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Not Financial Advice có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,131552 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,116715 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFAI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,01063145 kr. (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NFAI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,131552 kr. | 0,00138075 kr. | 1.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,127663 kr. | 0,00031681 kr. | 0.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,127346 kr. | 0,01063145 kr. | 9.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,116715 kr. | -0,00400221 kr. | 3.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,120717 kr. | -0,00683528 kr. | 5.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,127552 kr. | 0,00008955 kr. | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,127463 kr. | 0,00190129 kr. | 1.5% |
NFAI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Not Financial Advice (NFAI) sang DKK là kr.0,1316 cho mỗi 1 NFAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFAI lấy 0,657761 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 380.08 NFAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFAI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Not Financial Advice (NFAI) sang DKK
NFAI | DKK |
---|---|
0.01 NFAI | 0.00131552 DKK |
0.1 NFAI | 0.01315523 DKK |
1 NFAI | 0.131552 DKK |
2 NFAI | 0.263105 DKK |
5 NFAI | 0.657761 DKK |
10 NFAI | 1.32 DKK |
20 NFAI | 2.63 DKK |
50 NFAI | 6.58 DKK |
100 NFAI | 13.16 DKK |
1000 NFAI | 131.55 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NFAI
DKK | NFAI |
---|---|
0.01 DKK | 0.076015 NFAI |
0.1 DKK | 0.760154 NFAI |
1 DKK | 7.60 NFAI |
2 DKK | 15.20 NFAI |
5 DKK | 38.01 NFAI |
10 DKK | 76.02 NFAI |
20 DKK | 152.03 NFAI |
50 DKK | 380.08 NFAI |
100 DKK | 760.15 NFAI |
1000 DKK | 7601.54 NFAI |