Tiền ảo: 14.218
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,401T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 81,989B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NFAI logo

Not Financial Advice
NFAI / DKK

#2436
kr.0,1316
1.1%
0.063046 BTC 1.3%
0.056449 ETH 1.3%
$0,01817 Phạm vi trong 24g $0,02467

Chuyển đổi Not Financial Advice sang Danish Krone (NFAI sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Not Financial Advice (NFAI) sang DKK là kr.0,1316.
NFAI
DKK

1 NFAI = kr.0,1316

Cách mua NFAI bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NFAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NFAI!

Biểu đồ NFAI sang DKK

Not Financial Advice (NFAI) hôm nay có giá trị là kr.0,1316, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NFAI ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Not Financial Advice được giao dịch là kr.1.824.095.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 1.2% 8.9% 2.5% 27.7% 86.9%
Số liệu thống kê về Not Financial Advice
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.11.200.271
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.12.707.170
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.824.095
Cung lưu thông
84.750.280
Tổng cung
96.152.690
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Not Financial Advicecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Not Financial Advice (NFAI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1316.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFAI?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 7.60 NFAI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NFAI sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của NFAI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFAI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFAI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFAI so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của NFAI/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NFAI tính bằng DKK là kr.1,98, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFAI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Not Financial Advice tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Not Financial Advice (NFAI) đã tăng tăng lên 26,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Not Financial Advice có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,131552 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,116715 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFAI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,01063145 kr. (9.1%).

So sánh giá hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NFAI sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,131552 kr. 0,00138075 kr. 1.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,127663 kr. 0,00031681 kr. 0.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,127346 kr. 0,01063145 kr. 9.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,116715 kr. -0,00400221 kr. 3.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,120717 kr. -0,00683528 kr. 5.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,127552 kr. 0,00008955 kr. 0.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,127463 kr. 0,00190129 kr. 1.5%

NFAI / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Not Financial Advice (NFAI) sang DKK là kr.0,1316 cho mỗi 1 NFAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFAI lấy 0,657761 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 380.08 NFAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFAI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Not Financial Advice (NFAI) sang DKK

NFAI DKK
0.01 NFAI 0.00131552 DKK
0.1 NFAI 0.01315523 DKK
1 NFAI 0.131552 DKK
2 NFAI 0.263105 DKK
5 NFAI 0.657761 DKK
10 NFAI 1.32 DKK
20 NFAI 2.63 DKK
50 NFAI 6.58 DKK
100 NFAI 13.16 DKK
1000 NFAI 131.55 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NFAI

DKK NFAI
0.01 DKK 0.076015 NFAI
0.1 DKK 0.760154 NFAI
1 DKK 7.60 NFAI
2 DKK 15.20 NFAI
5 DKK 38.01 NFAI
10 DKK 76.02 NFAI
20 DKK 152.03 NFAI
50 DKK 380.08 NFAI
100 DKK 760.15 NFAI
1000 DKK 7601.54 NFAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng