Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,754T $ 9.5%
Lưu lượng 24 giờ: 154,231B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOTE logo

Notional Finance
NOTE / MMK

#1652
K326,09
31.1%
0.052176 BTC 21.3%
0,00004213 ETH 9.0%
$0,1146 Phạm vi trong 24g $0,1599

Chuyển đổi Notional Finance sang Burmese Kyat (NOTE sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Notional Finance (NOTE) sang MMK là K326,09.
NOTE
MMK

1 NOTE = K326,09

Cách mua NOTE bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOTE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NOTE!

Biểu đồ NOTE sang MMK

Notional Finance (NOTE) hôm nay có giá trị là K326,09, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 31.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOTE ngày hôm nay là 37.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Notional Finance được giao dịch là K159.230.804.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 30.3% 37.6% 40.8% 28.9% 15.7%
Số liệu thống kê về Notional Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
K15.335.605.983
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.47
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
K32.504.824.734
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.59
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K159.230.804
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
47.028.165
Tổng cung
99.679.286
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Notional Financecó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 Notional Finance (NOTE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K326,09.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOTE?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00306660 NOTE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOTE sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của NOTE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOTE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOTE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOTE so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của NOTE/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOTE tính bằng MMK là K41.474,86, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOTE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Notional Finance tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của Notional Finance (NOTE) đã tăng tăng lên 29,30 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Notional Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Notional Finance (NOTE) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Notional Finance (NOTE) so với MMK giao động giữa mức cao 326,09 K trên Thứ ba và mức thấp 238,11 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOTE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 77,43 K (31.1%).

So sánh giá hàng ngày của Notional Finance (NOTE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOTE sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 326,09 K 77,43 K 31.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 249,76 K -1,50 K 0.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 251,26 K -7,40 K 2.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 258,66 K -4,47 K 1.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 263,13 K 13,09 K 5.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 250,04 K 11,93 K 5.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 238,11 K 1,47 K 0.6%

NOTE / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Notional Finance (NOTE) sang MMK là K326,09 cho mỗi 1 NOTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOTE lấy 1.630,47 K hoặc 50,00 K lấy 0.153330 NOTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOTE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Notional Finance (NOTE) sang MMK

NOTE MMK
0.01 NOTE 3.26 MMK
0.1 NOTE 32.61 MMK
1 NOTE 326.09 MMK
2 NOTE 652.19 MMK
5 NOTE 1630.47 MMK
10 NOTE 3260.94 MMK
20 NOTE 6521.88 MMK
50 NOTE 16304.70 MMK
100 NOTE 32609 MMK
1000 NOTE 326094 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang NOTE

MMK NOTE
0.01 MMK 0.00003067 NOTE
0.1 MMK 0.00030666 NOTE
1 MMK 0.00306660 NOTE
2 MMK 0.00613320 NOTE
5 MMK 0.01533300 NOTE
10 MMK 0.03066600 NOTE
20 MMK 0.061332 NOTE
50 MMK 0.153330 NOTE
100 MMK 0.306660 NOTE
1000 MMK 3.07 NOTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng