Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,38T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 74,685B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NULS logo

NULS
NULS / INR

#594
₹47,70
7.6%
0.059239 BTC 6.1%
$0,5592 Phạm vi trong 24g $0,6300

Chuyển đổi NULS sang Indian Rupee (NULS sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NULS (NULS) sang INR là ₹47,70.
NULS
INR

1 NULS = ₹47,70

Cách mua NULS bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NULS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NULS bằng INR!

Biểu đồ NULS sang INR

NULS (NULS) hôm nay có giá trị là ₹47,70, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 7.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NULS ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NULS được giao dịch là ₹296.589.543.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.6% 12.2% 0.4% 20.9% 165.5%
Số liệu thống kê về NULS
Giá trị vốn hóa thị trường
₹5.173.878.117
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
6.02
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹6.080.950.508
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
7.07
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹296.589.543
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
108.493.013
Tổng cung
127.513.758
Tổng lượng cung tối đa
210.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 NULScó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 NULS (NULS) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹47,70.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu NULS?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.02096558 NULS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NULS sang INR bằng cách nào?

Tính giá của NULS bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NULS sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NULS bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NULS so với INR.

Trước đây giá cao nhất của NULS/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NULS tính bằng INR là ₹544,07, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NULS/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NULS tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của NULS (NULS) đã tăng giảm lên -21,00 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, NULS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NULS (NULS) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NULS (NULS) so với INR giao động giữa mức cao 56,14 ₹ trên Thứ tư và mức thấp 47,70 ₹ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NULS trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -3,91 ₹ (7.6%).

So sánh giá hàng ngày của NULS (NULS) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NULS sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 47,70 ₹ -3,91 ₹ 7.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 51,81 ₹ -0,623237 ₹ 1.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 52,43 ₹ -0,063791 ₹ 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 52,49 ₹ -2,61 ₹ 4.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 55,10 ₹ 1,74 ₹ 3.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 53,36 ₹ -2,78 ₹ 5.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 56,14 ₹ 3,75 ₹ 7.1%

NULS / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NULS (NULS) sang INR là ₹47,70 cho mỗi 1 NULS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NULS lấy 238,49 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 1.048 NULS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NULS phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NULS (NULS) sang INR

NULS INR
0.01 NULS 0.476972 INR
0.1 NULS 4.77 INR
1 NULS 47.70 INR
2 NULS 95.39 INR
5 NULS 238.49 INR
10 NULS 476.97 INR
20 NULS 953.94 INR
50 NULS 2384.86 INR
100 NULS 4769.72 INR
1000 NULS 47697 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang NULS

INR NULS
0.01 INR 0.00020966 NULS
0.1 INR 0.00209656 NULS
1 INR 0.02096558 NULS
2 INR 0.04193117 NULS
5 INR 0.104828 NULS
10 INR 0.209656 NULS
20 INR 0.419312 NULS
50 INR 1.048 NULS
100 INR 2.10 NULS
1000 INR 20.97 NULS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng